言之有理 hợp lý
Explanation
说的话有道理,合情合理。
Thành ngữ này được dùng để nhận xét xem điều được nói có hợp lý hay không
Origin Story
话说唐朝时期,有个著名的宰相名叫狄仁杰,以其聪明才智和公正廉明闻名于世。一日,朝堂之上,群臣为一件棘手之事争论不休,各执一词,难以定论。狄仁杰静静地听着,待众人说完,他缓缓开口,条理清晰地分析了事件的来龙去脉,并提出了切实可行的解决方案。他的话语掷地有声,句句在理,令群臣纷纷赞叹,最终平息了这场争论,解决了难题。狄仁杰的言辞不仅展现了他的智慧,更体现了他公正无私的品格。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị tể tướng nổi tiếng tên là Địch Nhân Kiệt, được biết đến với trí tuệ và sự liêm chính của ông. Một hôm, tại triều đình, các quan lại đang tranh luận về một vấn đề nan giải, mỗi người một ý kiến. Địch Nhân Kiệt đã lắng nghe một cách trầm tĩnh, và khi mọi người nói xong, ông từ tốn lên tiếng, phân tích rõ ràng đầu đuôi sự việc và đề xuất một giải pháp khả thi. Những lời của ông mạnh mẽ và hợp lý, khiến các quan lại đều ca ngợi, cuối cùng đã hóa giải được cuộc tranh luận và giải quyết được vấn đề. Những lời nói của Địch Nhân Kiệt không chỉ thể hiện trí tuệ của ông mà còn cả sự công bằng của ông.
Usage
用于评论说话是否合理。
Được dùng để nhận xét xem điều được nói có hợp lý hay không
Examples
-
他的分析言之有理,令人信服。
tā de fēnxī yán zhī yǒu lǐ, lìng rén xìnfú
Phân tích của anh ấy hợp lý và thuyết phục.
-
你说的言之有理,我明白了。
nǐ shuō de yán zhī yǒu lǐ, wǒ míngbái le
Những gì bạn nói hợp lý, tôi hiểu rồi