胡言乱语 hú yán luàn yǔ hú yán luàn yǔ

Explanation

胡言乱语指没有根据,不符合实际情况的瞎说,或说胡话。通常用来形容说话没有逻辑、没有事实依据,或者内容荒谬可笑。

胡言乱语 (hú yán luàn yǔ) ám chỉ lời nói nhảm nhí, lời nói không có cơ sở hoặc không thực tế, hoặc nói linh tinh. Thường được dùng để miêu tả lời nói thiếu logic, thiếu cơ sở thực tế, hoặc vô lý và buồn cười.

Origin Story

从前,在一个偏远的小山村里,住着一位老妇人。她性格古怪,喜欢编造一些奇奇怪怪的故事。村里的人们都叫她“胡言乱语的老太婆”。有一天,老妇人又开始她的胡言乱语了,她声称自己看见一只三头六臂的怪兽从天上飞过,还说她与仙女共舞,得到了长生不老的秘方。村民们都听得目瞪口呆,有人相信,有人怀疑,有人觉得好笑。后来,一位年轻的学者来到村里,他耐心地听完了老妇人的故事,然后笑着说:“老人家,您的故事很精彩,但它缺乏事实依据,是胡言乱语。

congqian,zaiyige pianyuan dexiao shancunli,zhuzheyige laofuren.ta xingge guaige,xihuan bianzao yixie qiqiguai de gushi.cunli derenzhu dou jiao ta "huyanluanyu de laotaipo".yǒuyītiān,lǎofùrén yòu kāishǐ tā de hú yán luàn yǔ le,tā shēngchēng zìjǐ kànjiàn yī zhī sān tóu liù bì de guài shòu cóng tiānshàng fēi guò,hái shuō tā yǔ xiānnǚ gòng wǔ,dédào le chángshēng bù lǎo de mìfāng.cūn mín men dōu tīng de mùdèngdāidāi,yǒurén xiāngxìn,yǒurén huáiyí,yǒurén jué de hǎoxiào.hòulái,yī wèi niánqīng de xué zhě lái dào cūn lǐ,tā nàixīn de tīng wán le lǎofùrén de gùshì,ránhòu xiàozhe shuō:"lǎorénjiā,nín de gùshì hěn jīngcǎi,dàn tā quēfá shìshí gēnjù,shì hú yán luàn yǔ.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một bà lão. Bà có tính cách kỳ lạ và thích bịa đặt những câu chuyện kỳ quái. Dân làng gọi bà là “bà lão nói nhảm”. Một ngày nọ, bà lão lại bắt đầu nói nhảm. Bà ta tuyên bố đã nhìn thấy một con quái vật ba đầu sáu tay bay từ trên trời xuống, và rằng bà đã khiêu vũ với một nàng tiên và có được công thức bí mật trường sinh bất lão. Dân làng đều sửng sốt, một số người tin, một số người nghi ngờ, và một số người thấy buồn cười. Sau đó, một học giả trẻ đến làng, anh ta kiên nhẫn lắng nghe câu chuyện của bà lão, rồi mỉm cười nói: “Bà ơi, câu chuyện của bà rất thú vị, nhưng nó thiếu cơ sở thực tế, chỉ là lời nói nhảm nhí thôi.”

Usage

胡言乱语通常作谓语、宾语或定语,用来形容说话没有根据,荒谬可笑。

huyanluanyu

胡言乱语 (hú yán luàn yǔ) thường được dùng như vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ để miêu tả lời nói không có cơ sở, vô lý và buồn cười.

Examples

  • 他总是胡言乱语,令人难以置信。

    ta zongshi huyanluanyu,lingren nanyi zhixin

    Anh ta luôn nói nhảm nhí, thật khó tin.

  • 不要相信他的胡言乱语,他这个人很不可靠。

    buyao xin赖他的huyanluanyu,ta zhegeren hen bu kexiao

    Đừng tin vào những lời nhảm nhí của anh ta, anh ta rất không đáng tin cậy.