胡说八道 Nói nhảm
Explanation
没有根据或道理的瞎说。
Nói linh tinh không có căn cứ hoặc lý do.
Origin Story
从前,在一个偏远的小山村里,住着一个爱说大话的年轻人,名叫张三。张三喜欢夸夸其谈,常常编造一些离奇的故事来吸引别人的注意。有一天,村里来了一个外地的商人,张三为了显摆自己的见识,便开始胡说八道,吹嘘自己曾经到过很多遥远的地方,见过很多稀奇古怪的事情。他绘声绘色地描述着自己如何与老虎搏斗,如何从龙宫取宝,如何与神仙交朋友……他的话语虽然生动有趣,但却漏洞百出,充满了不靠谱的细节。周围的人们一开始都被他吸引住了,但渐渐地,他们发现张三说的都是些不着边际的胡话,于是纷纷露出质疑的神情。商人看穿了张三的把戏,轻蔑地笑了笑,然后直接揭穿了他的谎言。张三的谎言被揭穿后,感到非常尴尬,从此以后再也不敢胡说八道了。从此以后,村里的人们都引以为戒,不再轻易相信那些没有根据的夸夸其谈,而是更加注重事实与证据。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Trương San rất thích nói khoác. Trương San thích khoe khoang và thường xuyên bịa đặt những câu chuyện kỳ lạ để thu hút sự chú ý. Một ngày nọ, một thương gia từ vùng khác đến làng. Để thể hiện kiến thức của mình, Trương San bắt đầu nói linh tinh, khoe khoang về những chuyến đi đến những vùng đất xa xôi và những cuộc gặp gỡ với những điều kỳ lạ. Anh ta miêu tả một cách sống động làm thế nào anh ta vật lộn với hổ, làm thế nào anh ta lấy cắp kho báu từ cung điện Rồng, và làm thế nào anh ta kết bạn với các vị thần… Những câu chuyện của anh ta sống động và thú vị, nhưng đầy những điều mâu thuẫn và chi tiết không đáng tin. Ban đầu, người dân trong làng bị cuốn hút, nhưng dần dần họ nhận ra rằng những câu chuyện của Trương San chỉ là tưởng tượng, và họ bày tỏ sự nghi ngờ của mình. Thương gia nhìn thấu mánh khóe của Trương San, mỉm cười khinh thường, và vạch trần những lời nói dối của anh ta. Sau khi những lời nói dối của Trương San bị phơi bày, anh ta cảm thấy rất xấu hổ và không bao giờ dám nói linh tinh nữa. Từ đó về sau, người dân trong làng lấy câu chuyện của Trương San làm bài học và không còn dễ dàng tin vào những lời khoe khoang thiếu cơ sở, mà thay vào đó tập trung nhiều hơn vào sự thật và bằng chứng.
Usage
用来形容说话没有根据,乱说一气。
Được dùng để mô tả việc nói linh tinh không có căn cứ.
Examples
-
他总是胡说八道,根本不可信。
tā zǒngshì hú shuō bā dào, gēnběn kě xìn.
Anh ta luôn nói nhảm, hoàn toàn không đáng tin.
-
不要胡说八道,事实胜于雄辩。
búyào hú shuō bā dào, shìshí shèngyú xióngbiàn.
Đừng nói nhảm, sự thật luôn thắng thế.
-
课堂上,老师告诫同学们不要胡说八道。
kètáng shàng, lǎoshī gàojiè tóngxuémen bù yào hú shuō bā dào
Trong lớp, giáo viên cảnh cáo học sinh không được nói nhảm.