东拉西扯 nói lan man
Explanation
形容说话没有中心,一会儿说这个,一会儿说那个。
Mô tả bài nói không có chủ đề trung tâm, nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác.
Origin Story
话说贾宝玉初入大观园,每日与众姊妹嬉戏玩耍,不务正业。贾政无奈,请来一位老先生教导他。宝玉表面上答应勤学苦读,私下却仍旧和林黛玉偷偷见面,两人你一言我一语,东拉西扯,从诗词歌赋聊到家长里短,从闺阁秘闻聊到园中趣事,全然忘记了学习。一日,老先生来问学,宝玉却支支吾吾,前言不搭后语,东拉西扯一番后,最终还是没能背诵出课文。老先生摇头叹息,直言宝玉顽劣不堪,难以教导。贾政得知此事后,更加忧心忡忡。
Ngày xửa ngày xưa, khi Giả Bảo Ngọc lần đầu tiên bước vào Đại Uyển, cậu ta dành thời gian chơi với các chị em gái và bỏ bê việc học. Giả Chính, tức giận, đã thuê một học giả già để dạy dỗ cậu ta. Bảo Ngọc bề ngoài đồng ý học chăm chỉ, nhưng vẫn lén lút gặp gỡ Lâm Đại Ngọc. Cuộc trò chuyện của họ sẽ đi đây đi đó, bao gồm mọi thứ từ thơ ca và văn học đến chuyện tầm phào và cuộc sống trong vườn, hoàn toàn quên mất việc học của mình. Một ngày nọ, gia sư đến để kiểm tra tiến độ của Bảo Ngọc, chỉ để thấy cậu ta nói lan man và không mạch lạc, không thể đọc thuộc lòng ngay cả những bài học đơn giản nhất. Gia sư thở dài, than thở về bản chất không thể sửa chữa của Bảo Ngọc. Giả Chính, khi nghe tin này, càng lo lắng hơn.
Usage
用于形容说话或写作没有中心,东一句西一句的。
Được sử dụng để mô tả bài nói hoặc bài viết không có chủ đề trung tâm, nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác.
Examples
-
他说话东拉西扯,半天没说到重点。
ta shuohua donglaxiche, ban tian mei shuo dao zhongdian.
Anh ta nói lan man, không đi đến trọng tâm.
-
会议上,他东拉西扯,浪费了不少时间。
huiyishang, ta donglaxiche, langfeile bushao shijian.
Trong cuộc họp, anh ta nói lan man, lãng phí nhiều thời gian.