询谋佥同 xun mou qian tong thảo luận nhất trí

Explanation

指经过咨询和商议,意见完全一致。形容大家对某件事看法相同,没有异议。

Chỉ sự thống nhất hoàn toàn về ý kiến sau khi tham khảo và bàn bạc. Mô tả rằng tất cả những người tham gia đều có cùng một ý kiến về một vấn đề nào đó và không có ý kiến phản đối.

Origin Story

话说大禹治水,为了治理好九州的水患,他日夜操劳,四处奔波。他深知治理水患并非易事,必须集思广益,群策群力。于是,他召集各地的贤臣能吏,共同商讨治水方案。大禹首先阐述了自己的治水主张,然后虚心听取大家的意见,认真分析各种方案的可行性。经过多日的反复商议,与会者们对大禹的治水方案达成了询谋佥同,一致赞同,并纷纷献策,积极参与到治水工作中。最终,在众人的共同努力下,大禹成功地治理了水患,创造了辉煌的业绩。这便是询谋佥同的典故来源。

huashuo dayu zhishi, weile zhili hao jiu zhou de shuhuan, ta riye caolao, sichu benbo. ta shen zhi zhili shuhuan bing fei yishi, bixu jisigongyi, qun ce qunli. yushi, ta zhaoji ge di de xianchen nengli, gongtong shangtao zhishi fang'an. dayu shouxian chanshu le ziji de zhishi zhugang, ranhou xuxin tingqu dajia de yijian, renzhen fenxi ge zhong fang'an de ke xingxing. jingguo duo ri de fanfu shangyi, yuhuizhe men dui dayu de zhishi fang'an dacheng le xunmou qiantong, yizhi zantong, bing fenn fen xian ce, jiji canyu dao zhishi gongzuo zhong. zui zhong, zai zhongren de gongtong nuli xia, dayu chenggong di zhili le shuhuan, chuangzao le huiguang de yeji. zhe bian shi xunmou qiantong de diangu lai yuan.

Người ta kể rằng, để trị thủy cho chín châu, vua Vũ rất cần mẫn, ngày đêm vất vả, đi khắp nơi. Ông biết rằng trị thủy không phải là việc dễ, cần phải tập hợp trí tuệ của mọi người, cùng nhau góp sức. Vì vậy, ông đã triệu tập các quan lại tài giỏi từ khắp nơi về để cùng bàn bạc kế hoạch trị thủy. Vua Vũ đầu tiên trình bày chủ trương trị thủy của mình, rồi khiêm tốn lắng nghe ý kiến mọi người, phân tích kỹ lưỡng tính khả thi của các phương án. Sau nhiều ngày bàn bạc, mọi người đã nhất trí với kế hoạch trị thủy của vua Vũ, cùng nhau tán thành và đưa ra nhiều đề xuất, tích cực tham gia vào công tác trị thủy. Cuối cùng, nhờ nỗ lực chung của mọi người, vua Vũ đã trị thủy thành công, lập nên những chiến công hiển hách. Đó chính là nguồn gốc của thành ngữ “Xunmou Qiantong”.

Usage

用于书面语,多用于正式场合,形容大家意见一致,没有异议。

yongyu shumianyu, duo yongyu zhengshi changhe, xingrong dajia yijian yizhi, meiyou yiy

Được sử dụng trong văn viết, chủ yếu trong các dịp trang trọng, để mô tả rằng mọi người đều có cùng một ý kiến và không có ý kiến phản đối.

Examples

  • 经过反复商议,最终方案得到了大家的询谋佥同。

    jingguo fanfu shangyi, zui zhong fang'an dedao le dajia de xunmou qiantong.

    Sau nhiều lần thảo luận, cuối cùng mọi người đã nhất trí với phương án này.

  • 这次会议,大家对改革方案询谋佥同,一致同意尽快实施。

    zhe ci huiyi, dajia dui gaige fang'an xunmou qiantong, yizhi tongyi jin kuai shi shi

    Trong cuộc họp này, mọi người đều nhất trí với phương án cải cách và nhất trí thực hiện càng sớm càng tốt