赌咒发誓 dǔ zhòu fā shì thề

Explanation

指庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。

Chỉ những lời nói được thốt ra một cách trang trọng để thể hiện quyết tâm hoặc đưa ra sự đảm bảo về điều gì đó.

Origin Story

话说古代有一个书生,名叫李秀才,他苦读诗书多年,一心想考取功名,光宗耀祖。但他屡试不第,心中十分沮丧。一日,他偶遇一位算命先生,算命先生掐指一算,说他命中注定要高中状元,但必须在十年内完成一项艰巨的任务:在深山里找到一种名叫“灵芝草”的珍贵药材,并将其炼制成药丸,服下后方可金榜题名。李秀才听后大喜,立刻赌咒发誓,一定要完成这项任务。于是他告别家人,独自一人前往深山。深山里危机四伏,他历经千辛万苦,终于找到了灵芝草。他日夜不停地炼制药丸,期间经历了无数次的失败,但他始终没有放弃,因为他曾赌咒发誓要完成这项任务。十年后,他终于炼制出了灵芝药丸,服用后果然精神焕发,文思泉涌。第二年春天,他参加科举考试,一举高中状元。从此,他过上了幸福的生活,他依然记得当年在深山里赌咒发誓的场景,也明白了坚持不懈的重要性。

hua shuo gu dai you yi ge shu sheng, ming jiao li xiu cai, ta ku du shi shu duo nian, yi xin xiang kao qu gong ming, guang zong yao zu. dan shi ta lv shi bu di, xin zhong shi fen ju sang. yi ri, ta ou yu yi wei suan ming xian sheng, suan ming xian sheng qia zhi yi suan, shuo ta ming zhong zhu ding yao gao zhong zhuang yuan, dan bi xu zai shi nian nei wan cheng yi xiang jian ju de ren wu: zai shen shan li zhao dao yi zhong ming jiao "ling zhi cao" de zhen gui yao cai, bing jiang qi lian zhi cheng yao wan, fu xia hou fang ke jin bang ti ming. li xiu cai ting hou da xi, li ke du zhou fa shi, yi ding yao wan cheng zhe xiang ren wu. yu shi ta gao bie jia ren, du zi yi ren qian wang shen shan. shen shan li wei ji si fu, ta li jing qian xin wan ku, zhong yu zhao dao le ling zhi cao. ta ri ye bu ting de lian zhi yao wan, qi jian jing li le wu shu ci de shi bai, dan ta shi zhong mei you fang qi, yin wei ta ceng du zhou fa shi yao wan cheng zhe xiang ren wu. shi nian hou, ta zhong yu lian zhi chu le ling zhi yao wan, fu yong hou guo ran jing shen huan fa, wen si quan yong. di er nian chun tian, ta can jia ke ju kao shi, yi ju gao zhong zhuang yuan. cong ci, ta guo shang le xing fu de sheng huo, ta yi ran ji de dang nian zai shen shan li du zhou fa shi de chang jing, ye ming bai le jian chi bu xie de zhong yao xing.

Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà nho tên là Lý Tú Tài, người đã dành nhiều năm trời học hành chăm chỉ, mơ ước đỗ đạt trong kỳ thi tuyển chọn quan lại và làm rạng danh gia tộc. Tuy nhiên, ông ta đã nhiều lần thất bại. Một ngày nọ, ông tình cờ gặp một thầy bói, người này sau khi xem bói, nói với ông rằng ông ta được định sẵn sẽ trở thành một quan chức cấp cao, nhưng chỉ khi ông ta hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn trong vòng mười năm: tìm kiếm một loại thảo dược quý hiếm được gọi là “thảo dược linh chi” ở vùng núi sâu và luyện chế nó thành thuốc viên. Sau khi uống những viên thuốc này, ông ta sẽ đỗ đạt. Lý Tú Tài vô cùng vui mừng và thề sẽ hoàn thành nhiệm vụ này. Ông từ biệt gia đình và một mình lên đường vào vùng núi sâu. Chuyến đi đầy rẫy hiểm nguy, nhưng sau bao gian khổ, ông cuối cùng cũng tìm thấy thảo dược linh chi. Ông ngày đêm miệt mài luyện chế thảo dược thành thuốc viên, trải qua vô số lần thất bại, nhưng ông vẫn không bao giờ bỏ cuộc, bởi vì ông đã thề sẽ hoàn thành nhiệm vụ này. Mười năm sau, ông cuối cùng cũng luyện chế xong thuốc viên linh chi, và sau khi uống, tinh thần ông phấn chấn hẳn lên, tư duy minh mẫn hơn. Mùa xuân năm sau, ông tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại và đỗ đạt với thành tích xuất sắc, trở thành một vị quan cao cấp. Ông sống hạnh phúc trọn đời, luôn ghi nhớ lời thề năm nào ở vùng núi sâu và tầm quan trọng của sự kiên trì bền bỉ.

Usage

用于形容郑重其事地发誓,表达决心或保证。

yong yu xing rong zheng zhong qi shi de fa shi, biao da jue xin huo bao zheng

Được dùng để mô tả việc thề một cách trang trọng, thể hiện quyết tâm hoặc cam đoan.

Examples

  • 他赌咒发誓再也不会犯同样的错误了。

    ta du zhou fa shi zai ye bu hui fan tong yang de cuo wu le

    Anh ta thề rằng sẽ không bao giờ phạm phải lỗi lầm tương tự.

  • 为了证明清白,他赌咒发誓说自己没有偷东西。

    wei le zheng ming qing bai, ta du zhou fa shi shuo zi ji mei you tou dong xi

    Để chứng minh sự trong sạch của mình, anh ta đã thề rằng mình không hề ăn cắp bất cứ thứ gì.