超凡脱俗 chāo fán tuō sú phi thường

Explanation

形容人的气质、品格、行为等超越世俗的常态,具有高洁脱俗的境界。

Miêu tả khí chất, tính cách, hành vi, v.v. của một người vượt lên trên chuẩn mực tục thế và đạt đến một trình độ thanh cao và tinh tế.

Origin Story

传说在古代蜀地,住着一位名叫清荷的女子,她从小就生活在深山老林中,与世隔绝。她不追求荣华富贵,不羡慕人间繁华,只喜欢与花草树木为伴,过着简单而宁静的生活。她心灵手巧,能用山间的花草编织出各种精美的饰品。她的衣着朴素,但她的气质却超凡脱俗,宛如山间的一朵幽兰,清雅脱俗。许多人慕名而来,只为一睹她的芳容,听她讲述山林的故事。清荷总是微笑着倾听,然后平静地讲述她与自然和谐相处的点滴。她不为外物所动,始终保持着内心的平和与宁静,这便是她超凡脱俗的魅力所在。

chuán shuō zài gǔdài shǔ dì, zhù zhe yī wèi míng jiào qīng hé de nǚzǐ, tā cóng xiǎo jiù shēnghuó zài shēnshān lǎolín zhōng, yǔ shì géjué. tā bù zhuīqiú rónghuá fùguì, bù xiànmù rénjiān fánhuá, zhǐ xǐhuan yǔ huācǎo shùmù wèibàn, guò zhe jiǎndān ér níngjìng de shēnghuó. tā xīnlíng shǒuqiǎo, néng yòng shānjiān de huācǎo biānzhī chū gèzhǒng jīngměi de shìpǐn. tā de yīzhuó pǔsù, dàn tā de qìzhì què chāofán tuōsú, wǎnrú shānjiān de yī duō yōulán, qīngyǎ tuōsú. xǔduō rén mùmíng ér lái, zhǐ wèi yī dǔ tā de fāngróng, tīng tā jiǎngshù shānlín de gùshì. qīng hé zǒngshì wēixiào zhe qīngtīng, ránhòu píngjìng de jiǎngshù tā yǔ zìrán héxié xiāngchǔ de diǎndī. tā bù wèi wàiwù suǒ dòng, shǐzhōng bǎochí zhe nèixīn de pínghé yǔ níngjìng, zhè biàn shì tā chāofán tuōsú de mèilì suǒzài.

Truyền thuyết kể rằng ở vùng Thục cổ đại, có một người phụ nữ tên là Thanh Hà, từ nhỏ đã sống ẩn dật trong rừng núi sâu thẳm. Bà không theo đuổi phú quý, không ganh tị với sự nhộn nhịp của cuộc sống thành thị, mà thích cuộc sống giản dị, yên tĩnh giữa hoa lá, cây cỏ. Bà khéo tay, có thể dùng hoa lá trên núi dệt nên những món đồ trang sức tinh xảo. Trang phục của bà giản dị, nhưng khí chất lại phi thường và thoát tục, như một đóa lan rừng ẩn mình giữa núi non, thanh lịch và tao nhã. Nhiều người tìm đến chỉ để được chiêm ngưỡng vẻ đẹp của bà và nghe bà kể chuyện về núi rừng. Thanh Hà luôn mỉm cười lắng nghe, rồi bình tĩnh kể lại từng chi tiết về cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên của mình. Bà không bao giờ bị lay động bởi những thứ bên ngoài, luôn giữ được sự an nhiên trong tâm hồn, đó chính là sức hút của khí chất phi thường ấy.

Usage

用于形容人的气质、品格、行为等方面超越世俗,高洁脱俗。

yòng yú xíngróng rén de qìzhì, pǐnggé, xíngwéi děng fāngmiàn chāoyuè shìsú, gāojié tuōsú

Được dùng để miêu tả khí chất, tính cách hoặc hành vi của một người vượt trên những điều bình thường và ở một cấp độ cao hơn.

Examples

  • 她气质超凡脱俗,宛如仙子下凡。

    tā qìzhì chāofán tuōsú, wǎnrú xiānzǐ xiàfán

    Tâm tính của cô ấy khác thường, như tiên nữ giáng trần.

  • 他的作品超凡脱俗,与世俗格格不入。

    tā de zuòpǐn chāofán tuōsú, yǔ shìsú gége bùrù

    Tác phẩm của anh ấy khác thường, không giống với những tác phẩm bình thường.

  • 他的书法超凡脱俗,别具一格。

    tā de shūfǎ chāofán tuōsú, biéjù yīgē

    Thư pháp của anh ấy khác thường và độc đáo.