身首异处 thân đầu lìa nhau
Explanation
身首异处指的是人被杀头,身首分离,形容极其残酷的死法。
Cụm từ này có nghĩa là thân và đầu của một người đã bị tách rời, miêu tả một cái chết vô cùng tàn bạo.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将关羽,因失荆州,被东吴所杀,最终身首异处。这便是历史上著名的“身首异处”的悲剧。关羽死后,其忠义之名流芳百世,千百年来被人们敬仰和传颂。而他的死,也成为了一个警示,提醒着后人要珍惜生命,谨慎行事。关羽的故事,不仅仅是一个关于战争和死亡的故事,更是一个关于忠义、责任和人生价值的思考。他的一生,充满了挑战和磨难,但他始终坚持自己的信念,为蜀汉鞠躬尽瘁,死而后已。即使身首异处,他的精神也永垂不朽。
Trong thời Tam Quốc, vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, Quan Vũ, sau khi mất Kinh Châu, đã bị Đông Ngô giết hại, dẫn đến thân và đầu lìa xa nhau. Đây là bi kịch lịch sử nổi tiếng “thân đầu lìa nhau”. Sau khi Quan Vũ qua đời, danh tiếng trung nghĩa của ông vẫn còn mãi, được ngưỡng mộ và ca ngợi suốt hàng thế kỷ. Cái chết của ông cũng là một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở các thế hệ tương lai hãy trân trọng sự sống và hành động thận trọng. Câu chuyện về Quan Vũ không chỉ là câu chuyện về chiến tranh và cái chết, mà còn là sự phản ánh về lòng trung nghĩa, trách nhiệm và ý nghĩa của cuộc đời. Cuộc đời ông đầy ắp thử thách và gian khổ, nhưng ông luôn giữ vững niềm tin của mình và cống hiến hết mình cho Thục Hán. Ngay cả khi thân và đầu lìa nhau, tinh thần của ông vẫn bất diệt.
Usage
用于形容被杀头的残酷情景,也常用于比喻彻底失败或毁灭。
Được dùng để miêu tả cảnh tượng tàn bạo của việc đầu lìa khỏi thân, cũng thường được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự thất bại hoặc hủy diệt hoàn toàn.
Examples
-
他因叛乱被处决,身首异处。
tā yīn pànluàn bèi chǔjué, shēn shǒu yì chù
Hắn bị xử tử vì nổi loạn, đầu lìa khỏi thân.
-
古代战场上,身首异处是常见的惨状。
gǔdài zhànchǎng shàng, shēn shǒu yì chù shì chángjiàn de cǎnzhàng
Trên các chiến trường cổ đại, việc đầu lìa khỏi thân là cảnh tượng phổ biến.