转眼之间 nháy mắt một cái
Explanation
形容时间过得非常快。
diễn tả thời gian trôi qua nhanh như thế nào.
Origin Story
小明坐在窗边,看着窗外飞舞的落叶。他心中充满了对童年的回忆。他还记得,他第一次上学的情景,仿佛就在昨天。他还记得,他第一次学会骑自行车的喜悦,仿佛就在眼前。但是,转眼之间,他已经长大了,童年已经离他远去。他看着自己的双手,感到时间的流逝,感到岁月的无情。他默默地叹了一口气,心中充满了感慨。窗外,夕阳西下,天空被染成了金红色,美丽极了。小明看着这美丽的景色,心中忽然平静了下来。他知道,时间虽然会流逝,但是美好的回忆会永远留在心中。
Minh ngồi bên cửa sổ, ngắm nhìn những chiếc lá rơi lả tả ngoài gió. Trái tim anh đầy ắp kỉ niệm tuổi thơ. Anh vẫn nhớ như in hình ảnh ngày đầu tiên đi học, dường như mới chỉ là hôm qua. Anh cũng nhớ rõ niềm vui khi lần đầu tiên biết đạp xe, cứ như thể vừa mới xảy ra. Thế nhưng, chỉ trong nháy mắt, anh đã lớn khôn, tuổi thơ đã trôi xa. Anh nhìn xuống đôi tay mình, cảm nhận sự trôi chảy của thời gian và sự tàn nhẫn của năm tháng. Anh thở dài thườn thượt, lòng đầy xúc cảm. Ngoài cửa sổ, ánh hoàng hôn nhuộm màu trời đất vàng cam rực rỡ, thật đẹp. Minh nhìn ngắm khung cảnh tuyệt vời ấy, và bỗng nhiên lòng anh tĩnh lặng. Anh biết rằng, dù thời gian có trôi đi, những kỉ niệm đẹp đẽ sẽ mãi mãi khắc ghi trong trái tim anh.
Usage
用于描写时间短暂,转瞬即逝。
được dùng để miêu tả sự ngắn ngủi và chóng vánh của thời gian.
Examples
-
转眼之间,十年过去了。
zhuǎn yǎn zhī jiān, shí nián guò qù le.
Nháy mắt một cái, mười năm đã trôi qua.
-
转眼之间,孩子都长大了。
zhuǎn yǎn zhī jiān, háizi dōu zhǎng dà le
Nháy mắt một cái, lũ trẻ đã lớn khôn.