进退有度 Tiến thoái có chừng mực
Explanation
指为人处世,言行举止适度,不超过分,也不欠缺。
Chỉ người luôn cư xử phù hợp trong cuộc sống và trong việc giao tiếp với người khác, không quá đáng cũng không thiếu sót.
Origin Story
话说三国时期,蜀国大将赵云在一次战斗中,面对敌军强大的攻势,他沉着冷静,进退有度,指挥军队灵活作战。当敌军猛攻时,他果断反击,有效地消耗敌军实力;当敌军稍有松懈,他又适时收兵,保存实力。最终,他以少胜多,取得了战斗的胜利。赵云进退有度,不仅保全了自己的军队,也为蜀国的稳定做出了巨大贡献。
Người ta kể rằng trong thời Tam Quốc, vị tướng giỏi của nước Thục là Triệu Vân, trong một trận đánh, khi đối mặt với thế công mạnh mẽ của quân địch, ông vẫn giữ được bình tĩnh và điềm tĩnh, chỉ huy quân đội một cách khéo léo. Khi quân địch tấn công dữ dội, ông phản công quyết liệt, làm suy yếu đáng kể sức mạnh của quân địch; khi quân địch có vẻ lơi lỏng, ông rút quân đúng lúc, bảo toàn lực lượng. Cuối cùng, ông đã thắng trận với quân số ít hơn. Sự thận trọng và chiến lược của Triệu Vân không chỉ bảo toàn binh lực mà còn góp phần to lớn vào sự ổn định của nước Thục.
Usage
形容人做事有分寸,不冒进也不退缩。
Miêu tả người hành động thận trọng, không quá hấp tấp cũng không quá do dự.
Examples
-
他为人处世,进退有度,深得人心。
tā wéi rén chǔ shì, jìn tuì yǒu dù, shēn dé rén xīn.
Anh ấy cư xử một cách chừng mực và chiếm được cảm tình của mọi người.
-
这次谈判,双方进退有度,最终达成协议。
zhè cì tán pán, shuāng fāng jìn tuì yǒu dù, zuì zhōng dá chéng xié yì.
Trong cuộc đàm phán này, cả hai bên đều hành động thận trọng và cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.