违心之言 wéi xīn zhī yán lời nói dối

Explanation

违背自己真实想法的言论。指并非出自真心的话语。

Những lời nói trái ngược với suy nghĩ thật sự của người nói. Những lời nói không xuất phát từ trái tim.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿兰的姑娘。阿兰心地善良,乐于助人,但她有一个懦弱的性格。一天,村里的恶霸强迫阿兰嫁给他,阿兰心里十分害怕和不愿意,但由于害怕恶霸的报复,她只能违心地答应了。婚礼当天,阿兰强忍着泪水,面带微笑,说了许多违心之言,祝福自己与恶霸的婚姻。心里却默默祈祷着能够逃脱这场噩梦。后来,在一位好心人的帮助下,阿兰终于逃脱了恶霸的魔爪,过上了幸福的生活。她深知,那些违心之言是迫不得已之举,并非她真实的想法。这个故事告诉我们,有时候,人们可能会因为各种原因而说违心之言,但我们应该始终保持内心的真实和善良。

cóng qián, zài yīgè piānpì de xiǎo shān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ālán de gūniang. ālán xīn dì shànliáng, lèyú zhùrén, dàn tā yǒu yīgè nuòruò de xìnggé. yītiān, cūn lǐ de èbà qiángpò ālán jià gěi tā, ālán xīn lǐ shífēn hàipà hé bù yuànyì, dàn yóuyú hàipà èbà de bàofù, tā zhǐ néng wéixīn dì dáyìng le. hūnlǐ dāngtiān, ālán qiángrěn zhe lèishuǐ, miàn dài wéixiào, shuō le xǔduō wéixīn zhī yán, zhùfú zìjǐ yǔ èbà de hūnyīn. xīn lǐ què mòmò qídǎo zhe nénggòu táotuō zhè chǎng èmèng. hòulái, zài yī wèi hǎoxīn de rén de bāngzhù xià, ālán zhōngyú táotuō le èbà de mózhǎo, guò shang le xìngfú de shēnghuó. tā shēnzhī, nà xiē wéixīn zhī yán shì pò bùdéyǐ zhī jǔ, bìng fēi tā zhēnshí de xiǎngfǎ. zhège gùshì gàosù wǒmen, yǒushíhòu, rénmen kěnéng huì yīnwèi gè zhǒng yuányīn ér shuō wéixīn zhī yán, dàn wǒmen yīnggāi shǐzhōng bǎochí nèixīn de zhēnshí hé shànliáng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cô gái tên là Alan. Alan tốt bụng và hay giúp đỡ người khác, nhưng cô lại có tính cách yếu đuối. Một ngày nọ, một tên côn đồ trong làng ép Alan phải lấy hắn. Alan rất sợ hãi và không muốn, nhưng vì sợ bị tên côn đồ trả thù, cô đành miễn cưỡng đồng ý. Vào ngày cưới, Alan nén nước mắt, nở nụ cười, và nói những lời không thật lòng, chúc phúc cho cuộc hôn nhân của mình với tên côn đồ đó. Trong lòng, cô thầm cầu nguyện cho mình thoát khỏi cơn ác mộng này. Sau đó, nhờ sự giúp đỡ của một người tốt bụng, Alan cuối cùng cũng thoát khỏi nanh vuốt của tên côn đồ và sống một cuộc sống hạnh phúc. Cô biết rằng những lời nói dối đó là điều không thể tránh khỏi, không phải là suy nghĩ thật sự của cô. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng đôi khi, con người có thể nói những lời không thật lòng vì nhiều lý do khác nhau, nhưng chúng ta nên luôn giữ gìn sự thật và lòng tốt trong tâm hồn mình.

Usage

用于形容说话并非出自真心,而是违背本意。

yòng yú xíngróng shuō huà bìng fēi chūzì zhēnxīn, ér shì wéibèi běnyì

Được sử dụng để miêu tả những lời nói không thật lòng nhưng lại trái với ý muốn.

Examples

  • 他说的那些话,全是违心之言。

    tā shuō de nà xiē huà, quán shì wéixīn zhī yán

    Những lời anh ta nói đều là lời nói dối.

  • 为了保住工作,他不得不说了违心之言。

    wèile bǎo zhù gōngzuò, tā bùdé bù shuō le wéixīn zhī yán

    Để giữ công việc, anh ta phải nói những lời không thật lòng.