造谣惑众 zào yáo huò zhòng Tung tin đồn thất thiệt và gây hoang mang dư luận

Explanation

制造虚假的言论,用来迷惑大众,使大众对真假难辨,以达到其不可告人的目的。

Tạo ra những lời nói dối nhằm gây hoang mang dư luận, khiến công chúng khó phân biệt giữa thật và giả, để đạt được mục đích đen tối của chúng.

Origin Story

战国时期,燕国派苏秦游说诸侯,联合抗秦。苏秦为了达到目的,四处散布谣言,说秦国即将灭亡,并夸大其词,渲染秦国军队的残暴,试图以此迷惑各国君主,让他们相信自己的话,从而达到联合抗秦的目的。然而,一些精明的君主识破了他的谎言,并没有被他的话所迷惑。

zhanguoshiqi, yanguo paisuqin youshuo zhūhou, liánhé kàng qín. sū qín wèi le dàodá mùdì, sìchù sàn bù yáoyán, shuō qín guó jí jiāng mièwáng, bìng kuā dà qícì, xuǎnyàn qín guó jūnduì de cánbào, shìtú yǐ cǐ mihuò gè guó jūnzhǔ, ràng tāmen xiāngxìn zìjǐ de huà, cóng'ér dàodá liánhé kàng qín de mùdì. rán'ér, yīxiē jīngmíng de jūnzhǔ shípò le tā de huǎngyán, bìng méiyǒu bèi tā de huà suǒ mihuò.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Yên cử Tô Tần đi thuyết phục các chư hầu liên minh chống lại nước Tần. Để đạt được mục đích của mình, Tô Tần đã tung tin đồn rằng nước Tần sắp bị diệt vong, đồng thời thổi phồng sự tàn bạo của quân đội Tần. Bằng cách đó, hắn tìm cách đánh lừa các chư hầu, khiến họ tin vào lời nói dối của mình để liên minh chống lại Tần. Tuy nhiên, một số chư hầu tinh ranh đã nhìn thấu dối trá của hắn và không bị lừa dối.

Usage

作谓语、宾语;指散布谣言迷惑群众。

zuo weiyǔ, bǐnyǔ; zhǐ sànbù yáoyán míhuò qúnzhòng

Vị ngữ, tân ngữ; ám chỉ việc tung tin đồn nhằm đánh lừa quần chúng.

Examples

  • 散布谣言,企图造谣惑众,最终被识破。

    sanbu yaoyan, qitu zaoyaohuozhong, zhongjiu bei shipo

    Việc tung tin đồn nhảm, nhằm mục đích đánh lừa dư luận cuối cùng cũng bị bại lộ.

  • 某些别有用心的人造谣惑众,企图煽动群众闹事。

    mouxie bieyouyongxin derenzaoyaohuozhong, qitu shandong qunzhong naoshi

    Một số kẻ xấu bụng đã tung tin đồn thất thiệt nhằm kích động quần chúng gây rối