遮天蔽日 zhē tiān bì rì che khuất cả trời

Explanation

形容规模巨大,数量众多,气势盛大的景象,多用于形容阴暗、令人恐惧的事物。

Mô tả một cảnh tượng quy mô khổng lồ, số lượng lớn và khí thế áp đảo. Thường được dùng để mô tả những điều tối tăm và đáng sợ.

Origin Story

传说中,有一位法力高强的妖王,他为了称霸天下,便用邪术聚集了无数的妖魔鬼怪,这些妖魔鬼怪遮天蔽日,一时间天地变色,日月无光,人间生灵涂炭。一位勇敢的侠客挺身而出,他手持宝剑,一路斩妖除魔,最终打败了妖王,拯救了苍生。从此以后,妖魔鬼怪销声匿迹,人间又恢复了往日的平静。

chuán shuō zhōng, yǒu yī wèi fǎ lì gāo qiáng de yāo wáng, tā wèi le chēng bà tiān xià, biàn yòng xié shù jùjí le wúshù de yāo mó guǐ guài, zhè xiē yāo mó guǐ guài zhē tiān bì rì, yī shí jiān tiān dì biàn sè, rì yuè wú guāng, rén jiān shēng líng tú tàn. yī wèi yǒng gǎn de xiá kè tǐng shēn ér chū, tā shǒu chí bǎo jiàn, yī lù zhǎn yāo chú mó, zuì zhōng dǎ bài le yāo wáng, zěn jiù le cāng shēng. cóng cǐ yǐ hòu, yāo mó guǐ guài xiāo shēng jì jì, rén jiān yòu huī fù le wǎng rì de píng jìng.

Tương truyền rằng có một yêu vương rất quyền lực, trong tham vọng thống trị thiên hạ, đã tập hợp vô số yêu ma quỷ quái. Những yêu ma quỷ quái này che khuất mặt trời và mặt trăng, khiến thế giới chìm trong bóng tối và đau khổ. Một chiến binh dũng cảm đã đứng lên, tiêu diệt yêu ma và cuối cùng đánh bại yêu vương, cứu sống tất cả các sinh vật. Từ đó, yêu ma quỷ quái biến mất, và thế giới trở lại bình yên như trước.

Usage

用于形容规模宏大,数量众多,气势逼人的景象,常用于描写战争、自然灾害等场景。

yòng yú xiáomíng guīmó hóngdà, shùliàng zhòngduō, qìshì bīrén de jǐngxiàng, cháng yòng yú miáoxiě zhànzhēng, zìrán zāihài děng chǎngjǐng

Được dùng để miêu tả một cảnh tượng hoành tráng, đông đảo và uy nghi; thường được dùng để miêu tả cảnh chiến tranh, thiên tai, v.v.

Examples

  • 这支军队声势浩大,遮天蔽日地向我们压来。

    zhè zhī jūnduì shēngshì hàodà, zhē tiān bì rì de xiàng wǒmen yā lái

    Quân đội này hùng mạnh đến nỗi đã áp đảo chúng ta.

  • 暴风雨来临,乌云遮天蔽日,狂风呼啸。

    bàofēng yǔ lái lín, wūyún zhē tiān bì rì, kuángfēng hūxiào

    Khi bão ập đến, những đám mây đen kịt che khuất bầu trời và gió mạnh gào thét.