里勾外连 liên hệ trong ngoài
Explanation
指内外勾结,串通一气。多用于贬义。
Chỉ sự câu kết giữa các thế lực nội ngoại, thường được dùng với nghĩa tiêu cực.
Origin Story
话说宋江在梁山泊落草为寇,声名远扬。有一天,他收到一封密信,信中内容是京城内有人愿意里应外合,协助他攻打京城。宋江大喜,立即召集众头领商议。众头领中,吴用计谋颇多,他认为此事风险极大,必须谨慎小心。于是,他建议派人暗中调查,确认京城内是否有可靠的内应,以及他们是否真的能够在关键时刻给予支持。同时,他提醒宋江,里勾外连的行动必须保密,一旦泄露,后果不堪设想。宋江采纳了吴用的建议,暗中派遣探子前往京城,经过多方调查,终于证实了京城内确实有人与梁山泊暗中联系,并约定在某日一起发动进攻。宋江率领大军攻打京城,京城内应果然配合默契,里应外合,最终攻破京城。然而,好景不长,消息走漏,朝廷大军很快就追赶上来,宋江兵败身亡,留下千古遗憾。
Người ta kể rằng Song Giang, sống như một tên cướp ở Liangshanpo, nổi tiếng khắp nơi. Một ngày nọ, hắn nhận được một bức thư mật nói rằng có người trong kinh thành sẵn lòng hỗ trợ từ bên trong và giúp hắn tấn công kinh thành. Song Giang rất vui mừng và lập tức triệu tập các thủ lĩnh để bàn bạc. Trong số các thủ lĩnh, Ngô Dụng có nhiều mưu kế. Hắn cho rằng việc này rất mạo hiểm, cần phải thận trọng. Vì vậy, hắn đề nghị cử người đi điều tra bí mật để xác nhận xem trong kinh thành có người hỗ trợ đáng tin cậy hay không, và liệu họ có thực sự có thể hỗ trợ vào thời khắc quan trọng hay không. Đồng thời, hắn nhắc nhở Song Giang rằng hoạt động thông đồng phải được giữ bí mật, nếu để lộ ra hậu quả khôn lường. Song Giang chấp nhận đề nghị của Ngô Dụng và bí mật phái gián điệp đến kinh thành. Sau nhiều cuộc điều tra, cuối cùng đã xác nhận rằng trong kinh thành quả thật có người âm thầm liên lạc với Liangshanpo, và họ đã thống nhất sẽ cùng nhau tấn công vào một ngày nào đó. Song Giang dẫn đại quân tấn công kinh thành, phe cánh bên trong kinh thành quả nhiên phối hợp ăn ý, cùng nhau tiến đánh, cuối cùng đã đánh chiếm được kinh thành. Tuy nhiên, thời gian hạnh phúc không kéo dài được bao lâu, tin tức bị rò rỉ, quân đội triều đình nhanh chóng đuổi theo, Song Giang đại bại và bỏ mạng, để lại nỗi hối tiếc muôn đời.
Usage
作谓语、定语、宾语;指内外勾结,串通一气
Được dùng làm vị ngữ, định ngữ và bổ ngữ; chỉ sự câu kết giữa các thế lực nội ngoại.
Examples
-
他内外勾结,里勾外连,企图独吞这笔巨款。
ta nei wai goujie, li gou wai lian, qitu dutun zhe bi jukuang.
Hắn cấu kết trong ngoài, tìm cách chiếm đoạt số tiền khổng lồ này.
-
这家公司里勾外连,最终导致了破产。
zhe jia gongsi li gou wai lian, zhongjiu daozhile pochan
Công ty này cấu kết trong ngoài, cuối cùng dẫn đến phá sản.