内外勾结 nèi wài gōu jié thông đồng nội bộ và bên ngoài

Explanation

指内部和外部的人相互勾结,暗中配合,共同达到某种不正当的目的。

Chỉ sự thông đồng giữa những người nội bộ và bên ngoài, bí mật hợp tác với nhau để đạt được mục đích không chính đáng.

Origin Story

战国时期,秦国大军压境,赵国危在旦夕。赵王急召群臣商议对策,廉颇主张坚守待援,而蔺相如则力主求和,并提出要派一位使臣前往秦国。赵王采纳了蔺相如的建议,派他出使秦国。然而,秦国早已在赵国安插了内奸,与秦国暗中勾结,准备里应外合,一举攻破赵国。蔺相如在秦国巧妙周旋,最终成功地拖延了时间,使得赵国得以喘息,并最终击退了秦军。这场战争的成功,不仅得益于蔺相如的智慧和胆识,也避免了赵国内部的勾结与外部的侵略相互配合,最终导致国家的灭亡。

zhànguó shíqí, qín guó dàjūn yā jìng, zhào guó wēi zài dàn xī. zhào wáng jí zhào qún chén shāngyì duìcè, lián pō zhǔzhāng jiānshǒu dài yuán, ér lìng xiāngrú zé lì zhǔ qiú hé, bìng tíchū yào pài yī wèi shǐ chén qiánwǎng qín guó. zhào wáng cǎinà le lìng xiāngrú de jiànyì, pài tā chūshǐ qín guó. rán'ér, qín guó záoyǐ zài zhào guó ānchā le nèijiān, yǔ qín guó ànzhōng gōujié, zhǔnbèi lǐ yìng wài hé, yījǔ gōngpò zhào guó. lìng xiāngrú zài qín guó qiǎomiào zhōuxuán, zuìzhōng chénggōng de tuōyán le shíjiān, shǐdé zhào guó déyǐ chuǎnxī, bìng zuìzhōng jītuì le qín jūn. zhè chǎng zhànzhēng de chénggōng, bùjǐn déyì yú lìng xiāngrú de zhìhuì hé dǎnshí, yě bìmiǎn le zhào guó nèibù de gōujié yǔ wàibù de qīngluè xiāng hù pèihé, zuìzhōng dǎozhì guójiā de mièwáng.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, quân đội nước Tần tấn công nước Triệu, và nước Triệu đứng trên bờ vực sụp đổ. Vua Triệu lập tức triệu tập các đại thần của mình để tìm ra giải pháp. Liêm Phổ đề nghị chống trả và chờ viện binh, trong khi Lâm Sang Như đề nghị đàm phán hòa bình và đề xuất cử sứ thần đến nước Tần. Vua Triệu chấp nhận đề nghị của Lâm Sang Như và cử ông làm sứ thần đến nước Tần. Tuy nhiên, nước Tần đã cài cắm gián điệp vào nước Triệu, và họ hợp tác với nước Tần, để họ có thể tấn công từ trong và ngoài để chinh phục nước Triệu. Lâm Sang Như đã khéo léo đàm phán ở nước Tần, và cuối cùng đã kéo dài thời gian, cho nước Triệu cơ hội để lấy lại hơi thở, và cuối cùng đã đánh đuổi quân Tần. Chiến thắng trong cuộc chiến này không chỉ do sự khôn ngoan và dũng cảm của Lâm Sang Như, mà còn do việc tránh được sự thông đồng nội bộ và bên ngoài ở nước Triệu, điều đó có thể dẫn đến sự sụp đổ của đất nước.

Usage

用于形容内部人员和外部势力相互勾结,共同谋取不正当利益的行为。

yòng yú miáoshù nèibù rényuán hé wàibù shìlì xiāng hù gōujié, gòngtóng móuqǔ bù zhèngdàng lìyì de xíngwéi.

Được dùng để mô tả hành vi của nhân viên nội bộ và thế lực bên ngoài thông đồng với nhau để thu lợi bất chính.

Examples

  • 这家公司内外勾结,最终走向了破产。

    zhè jiā gōngsī nèi wài gōu jié, zuìzhōng zǒuxiàng le pò chǎn.

    Công ty này thông đồng cả nội bộ và bên ngoài, cuối cùng đã phá sản.

  • 这场战争的失败,一部分原因是内外勾结造成的。

    zhè chǎng zhàn zhēng de shībài, yī bùfèn yuányīn shì nèi wài gōu jié zào chéng de.

    Một trong những nguyên nhân dẫn đến thất bại của cuộc chiến này là sự thông đồng cả nội bộ và bên ngoài.