通风报信 Tiết lộ bí mật
Explanation
暗中把一方的秘密告诉另一方,多指泄露军事机密。
Bí mật tiết lộ bí mật của một bên cho bên kia, chủ yếu đề cập đến việc rò rỉ bí mật quân sự.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮率领大军北伐,与魏军在五丈原对峙。魏军主帅司马懿老奸巨猾,他深知蜀军粮草不足,故意示弱,坚守不出。 诸葛亮也知司马懿的用意,他日夜操劳,希望能早日攻破魏军,为蜀汉赢得胜利。但魏军防守严密,蜀军始终无法突破。 这时,蜀军中出现了一名叛徒,他偷偷地潜入魏军营寨,将蜀军的部署和粮食情况全部告诉了司马懿。司马懿得到情报后,更加安心地坚守不出,蜀军最终因粮草不足而不得不撤军。 诸葛亮得知消息后,悲愤交加,他知道通风报信导致蜀军北伐失败,痛恨叛徒的卑鄙行径。 这个故事告诉我们,在战争中,内部的叛徒比外部的敌人更可怕,通风报信会导致不可挽回的损失。我们要时刻警惕内奸,维护团队的团结和稳定。
Thời Tam Quốc, thừa tướng Thục Hán, Gia Cát Lượng, dẫn đại quân bắc phạt, giao chiến với quân Ngụy tại Ngũ Trượng nguyên. Thống soái quân Ngụy, Tư Mã Ý, rất xảo quyệt, ông ta biết quân Thục thiếu lương thảo, nên giả vờ yếu thế, cố thủ không ra đánh. Gia Cát Lượng cũng biết ý đồ của Tư Mã Ý, ông ngày đêm lao lực, mong sớm phá được quân Ngụy, giành thắng lợi cho Thục. Nhưng phòng thủ quân Ngụy rất nghiêm ngặt, quân Thục vẫn không thể đột phá. Lúc này, trong quân Thục xuất hiện một tên phản đồ, hắn lén lút lẻn vào doanh trại quân Ngụy, đem hết sự bố trí và tình hình lương thảo của quân Thục báo cho Tư Mã Ý. Nhận được tin tức, Tư Mã Ý càng an tâm cố thủ, cuối cùng, quân Thục phải rút lui vì thiếu lương thảo. Biết được tin này, Gia Cát Lượng vô cùng đau buồn và căm phẫn. Ông biết chính tên phản đồ đã làm thất bại bắc phạt, ông căm thù hành vi đê tiện của tên phản đồ. Câu chuyện này cho thấy rằng trong chiến tranh, phản đồ nội bộ còn đáng sợ hơn kẻ thù bên ngoài, tiết lộ tin tức sẽ gây ra tổn thất không thể cứu vãn. Chúng ta phải luôn cảnh giác với gián điệp nội bộ, duy trì sự đoàn kết và ổn định của tập thể.
Usage
指暗中传递消息,多用于贬义。
Bí mật truyền đạt thông tin, thường được dùng trong nghĩa xấu.
Examples
-
战况紧急,他冒险去敌营通风报信。
zhàn kuàng jǐn jí, tā mào xiǎn qù dí yíng tōng fēng bào xìn
Trong tình thế chiến tranh, anh ta liều lĩnh bí mật báo tin cho trại địch.
-
内奸通风报信,导致我军惨败。
nèi jiān tōng fēng bào xìn, dǎozhì wǒ jūn cǎn bài
Kẻ phản bội đã rò rỉ thông tin, dẫn đến thất bại thảm hại của quân đội ta.
-
他悄悄地向警方通风报信。
tā qiāo qiāo de xiàng jǐng fāng tōng fēng bào xìn
Anh ta đã âm thầm báo tin cho cảnh sát.