金口玉牙 jīn kǒu yù yá Miệng vàng, răng ngọc

Explanation

金口玉牙原指皇帝的言论,比喻皇帝的命令不可更改,现比喻说话算数,言出必行。

Ban đầu, 金口玉牙 dùng để chỉ những lời tuyên bố của hoàng đế, có nghĩa là mệnh lệnh của hoàng đế không thể thay đổi. Ngày nay, nó dùng để chỉ người có lời nói là luật và những lời tuyên bố đáng tin cậy.

Origin Story

话说大唐盛世,皇帝李隆基,英明神武,深受百姓爱戴。一日,他下令兴建一座宏伟的宫殿,以庆祝国家的繁荣昌盛。工匠们夜以继日地忙碌着,但进度却迟迟不见起色。李隆基得知后,龙颜大怒,下令三日内必须完工,否则严惩不贷。工匠们惶恐不安,苦苦哀求,但李隆基金口玉牙,决不更改命令。最后,工匠们加班加点,终于在期限内完成了宫殿的建造。从此,金口玉牙的故事流传至今,成为人们对君主权威的象征,也用来比喻说话算话,言出必行。

huashuo datang shengshi, huangdi li longji, yingmingshenwu, shenshou baixing aidai. yiri, ta ling xingjian yizuo hongwei de gongdian, yi qingzhu guojia de fanrong changsheng. gongjiangmen ye yiji ri de manglu zhe, dan jindu que chichi bujian qise. li longji derzhi hou, longyan danu, ling sanri nei yiding wan gong, fouze yanche budai. gongjiangmen huangkong buban, kuku aiqiu, dan li longji jinkouyuya, jue bu genggai mingling. zuihou, gongjiangmen jiabanjiandain, zhongyu zai qixian nei wancheng le gongdian de jianzao. congci, jinkouyuya de gushi liuchuan zhijin, chengwei renmen dui junzhu quanwei de xiangzheng, ye yonglai biyu shuo huashuohua, yanchubixing.

Người ta kể rằng trong thời kỳ thịnh vượng của nhà Đường, Hoàng đế Lý Long Cơ, nổi tiếng với sự thông minh và dũng cảm, được nhân dân hết sức yêu mến. Một hôm, ông ra lệnh xây dựng một cung điện nguy nga để kỷ niệm sự phồn vinh của đất nước. Các nghệ nhân ngày đêm làm việc, nhưng tiến độ rất chậm. Lý Long Cơ biết được điều đó, nổi giận, và ra lệnh rằng cung điện phải hoàn thành trong vòng ba ngày, nếu không sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc. Các nghệ nhân khiếp sợ và van xin ông, nhưng Lý Long Cơ vẫn kiên định với lời nói của mình. Cuối cùng, các nghệ nhân làm thêm giờ và hoàn thành việc xây dựng cung điện đúng hạn. Từ đó, câu chuyện về 金口玉牙 lan rộng và trở thành biểu tượng của quyền lực hoàng gia, đồng thời cũng là phép ẩn dụ cho sự đáng tin cậy và chắc chắn.

Usage

金口玉牙主要用于形容说话算数,言出必行的人或事。常用于褒义场合。

jinkouyuya zhuyaoyongyu xingrong shuo huashuanshu, yanchubixing derenyoushi. changyongyu baoyi changhe.

金口玉牙 chủ yếu được sử dụng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó giữ lời hứa và làm những gì họ nói. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực.

Examples

  • 皇帝金口玉牙,一言九鼎。

    huangdi jinkouyuya yanyijiuding

    Lời của hoàng đế là luật pháp.

  • 他的承诺如同金口玉牙,值得信赖。

    tade chengnuo ruotong jinkouyuya zhide xinlai

    Lời hứa của ông ấy đáng tin cậy và không thay đổi..