金鸡独立 jīn jī dú lì Thế võ gà trống vàng độc lập

Explanation

金鸡独立,原指一种武术姿势,像金鸡一样用一只脚站立。现在也比喻人坚定、稳固,或事物独立自主。

Ban đầu, "Thế võ gà trống vàng độc lập" chỉ tư thế võ thuật, đứng bằng một chân như gà trống vàng. Hiện nay, nó cũng ám chỉ sự kiên định, vững vàng của một người hoặc sự độc lập của một sự vật.

Origin Story

少林寺里,住着一对师兄弟,师兄武艺高强,师弟却资质平平。一次比武,师兄使出金鸡独立,稳如泰山,师弟却连连败下阵来。师弟不服气,日夜苦练,终于有一天,他也做到了金鸡独立,并在之后的比武中大放异彩。这个故事说明,只要坚持不懈,就能取得成功。

shàolín sì lǐ, zhù zhe yī duì shī xiōng dì, shī xiōng wǔ yì gāo qiáng, shī dì què zī zhì píng píng. yī cì bǐ wǔ, shī xiōng shǐ chū jīn jī dú lì, wěn rú Tài Shān, shī dì què lián lián bài xià zhèn lái. shī dì bù fú qì, rì yè kǔ liàn, zhōng yú yǒu yī tiān, tā yě zuò dào le jīn jī dú lì, bìng zài zhī hòu de bǐ wǔ zhōng dà fàng yì cǎi. zhège gù shì shuō míng, zhǐ yào jiān chí bù xiè, jiù néng qǔ dé chéng gōng.

Trong một ngôi chùa Thiếu Lâm, có hai anh em sống cùng nhau. Anh trai là bậc thầy võ thuật, nhưng em trai lại có năng khiếu khiêm tốn. Trong một cuộc thi võ thuật, anh trai đã trình diễn thế võ gà trống vàng độc lập, đứng vững như một ngọn núi. Tuy nhiên, em trai lại liên tục thất bại. Không chịu bỏ cuộc, em trai đã luyện tập ngày đêm cho đến một ngày, cuối cùng cũng thành thạo thế võ gà trống vàng độc lập và sau đó tỏa sáng trong các cuộc thi. Câu chuyện này minh họa rằng sự kiên trì dẫn đến thành công.

Usage

多用于形容人或事物的稳定、独立。

duō yòng yú xíngróng rén huò shì wù de wěndìng, dú lì.

Thường được dùng để miêu tả sự ổn định và độc lập của con người hoặc sự vật.

Examples

  • 只见他金鸡独立,稳如泰山。

    zhǐ jiàn tā jīn jī dú lì, wěn rú Tài Shān.

    Chỉ thấy ông ta đứng vững như một pho tượng, vững chãi như núi Thái Sơn trong thế võ gà trống vàng.

  • 练武之人,金鸡独立是基本功。

    liàn wǔ zhī rén, jīn jī dú lì shì jī běn gōng.

    Với người luyện võ, thế võ gà trống vàng là một kỹ năng cơ bản.