钻牛角尖 zuān niú jiǎo jiān mắc kẹt trong những chi tiết nhỏ nhặt

Explanation

比喻费力研究不值得研究或无法解决的问题。也指思想方法狭窄。

Chỉ việc nỗ lực nghiên cứu những vấn đề không đáng nghiên cứu hoặc không thể giải quyết. Cũng ám chỉ lối suy nghĩ hẹp hòi.

Origin Story

小明学习非常刻苦,但有时候会钻牛角尖。一次,他遇到一道数学难题,绞尽脑汁也无法解开。他反复琢磨题目的每一个细节,甚至怀疑题目本身有错误。他尝试了各种方法,却始终无法突破,最后身心俱疲,不得不放弃。老师告诉他,这道题确实很困难,但并不需要他如此执着,可以尝试换个角度思考,或者先放下,过段时间再来看。小明这才意识到自己的错误,以后做事不再钻牛角尖,效率也提高了很多。

xiǎoming xuéxí fēicháng kèkǔ, dàn yǒushíhòu huì zuān niú jiǎo jiān. yīcì, tā yùdào yīdào shùxué nántí, jiǎojìn nǎozhī yě wúfǎ jiě kāi. tā fǎnfù zuómó tímù de měi gè xìjié, shènzhì huáiyí tímù běnshēn yǒu cuòwù. tā chángshì le gè zhǒng fāngfǎ, què shǐzhōng wúfǎ tūpò, zuìhòu shēnxīn jùpí, bùdébù fàngqì. lǎoshī gàosù tā, zhè dào tí quèshí hěn kùnnán, dàn bìng bù xūyào tā rúcǐ zhízhuō, kěyǐ chángshì huàn ge jiǎodù sīkǎo, huòzhě xiān fàngxià, guò duōnjiān zài lái kàn. xiǎoming zhè cái yìshí zìjǐ de cuòwù, yǐhòu zuòshì bù zài zuān niú jiǎo jiān, xiàolǜ yě tígāo le hěn duō.

Minh là một học sinh chăm chỉ, nhưng đôi khi lại bị mắc kẹt trong những chi tiết nhỏ nhặt. Có lần, cậu gặp phải một bài toán khó và đã cố gắng hết sức để giải nó mà không thành công. Minh đã suy nghĩ đi suy nghĩ lại từng chi tiết nhỏ, thậm chí còn nghi ngờ chính đề bài có vấn đề. Cậu đã thử nhiều cách khác nhau nhưng vẫn không thể tìm ra lời giải, cuối cùng kiệt sức và phải bỏ cuộc. Cô giáo nói với Minh rằng bài toán đó thực sự rất khó, nhưng cậu không cần phải quá cố chấp. Minh có thể thử thay đổi cách suy nghĩ hoặc tạm thời gác lại bài toán và quay lại sau. Minh nhận ra sai lầm của mình và không còn bị vướng mắc vào những chi tiết nhỏ nhặt nữa, hiệu suất học tập của cậu cũng được cải thiện đáng kể.

Usage

通常用于形容人思想方法狭窄,或固执地追求某些细枝末节,忽略了问题的本质。

tōngcháng yòng yú xíngróng rén sīxiǎng fāngfǎ xiázhǎi, huò gùzhí de zhuīqiú mǒuxiē xìzhīmòjié, hūlüè le wèntí de běnzhì.

Thường được dùng để miêu tả người có lối suy nghĩ hạn hẹp, hoặc quá bướng bỉnh trong việc theo đuổi những chi tiết nhỏ nhặt mà bỏ qua bản chất của vấn đề.

Examples

  • 不要总是钻牛角尖,换个角度想想看。

    bùyào zǒngshì zuān niú jiǎo jiān, huàn ge jiǎodù xiǎng xiang kàn.

    Đừng luôn luôn câu nệ vào chi tiết, hãy thử thay đổi góc nhìn.

  • 这个问题太复杂了,不要钻牛角尖了。

    zhège wèntí tài fùzá le, bùyào zuān niú jiǎo jiān le.

    Vấn đề này quá phức tạp, đừng bị vướng mắc vào các chi tiết.