钻牛犄角 bám víu vào chi tiết nhỏ nhặt
Explanation
比喻思想方法狭隘,或固执地纠缠于细枝末节,不肯变通。
Thành ngữ này ám chỉ lối tư duy hạn hẹp hoặc việc cứng nhắc, bám víu vào những chi tiết nhỏ nhặt và không chịu thay đổi.
Origin Story
从前,有个秀才,一心想考取功名,但他读书方法死板,只会死记硬背,遇到难题就钻牛犄角,不肯变通。他日夜苦读,却屡试不第。一次,他看到一个老农在田里耕作,便上前请教:“老丈,您看我该如何才能考取功名?”老农指着田里的一棵歪脖子树说:“你看这树,虽然长得歪七扭八,但它也结出了果实。读书也是如此,要灵活变通,不要只盯着一个死理不放。 ”秀才听了老农的话,豁然开朗,开始改变学习方法,最终金榜题名。
Ngày xửa ngày xưa, có một người học trò rất muốn đỗ đạt. Tuy nhiên, phương pháp học tập của anh ta rất cứng nhắc, chỉ học thuộc lòng, và khi gặp khó khăn, anh ta không chịu thay đổi cách tiếp cận. Anh ta học ngày học đêm, nhưng vẫn liên tục thi trượt. Một ngày nọ, anh ta thấy một ông lão nông dân đang làm việc trên đồng. Anh ta tiến đến và hỏi xin lời khuyên: “Ông ơi, làm thế nào để con đỗ đạt?” Ông lão chỉ vào một cái cây mọc nghiêng ngả trên đồng, nói: “Con xem cái cây này, dù mọc không thẳng nhưng vẫn ra quả. Học cũng vậy, phải linh hoạt, đừng chỉ tập trung vào một nguyên tắc cứng nhắc.” Người học trò hiểu ra và thay đổi phương pháp học tập, cuối cùng đã đỗ đạt.
Usage
用作谓语、定语、宾语;形容人思想方法狭窄,不灵活。
Được sử dụng như vị ngữ, tính từ và tân ngữ; miêu tả một người có lối tư duy hạn hẹp và không linh hoạt.
Examples
-
他总是钻牛角尖,看不清事情的本质。
tā zǒngshì zuān niújiǎojiān, kàn bu qīng shìqíng de běnzhì.
Anh ta luôn bận tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt, không nhìn thấy bản chất của vấn đề.
-
不要钻牛犄角,换个思路试试。
bú yào zuān niú jī jiǎo, huàn ge sīlù shìshi
Đừng quá chú trọng vào những chi tiết nhỏ nhặt, hãy thử cách tiếp cận khác.