错过时机 cuò guò shí jī bỏ lỡ cơ hội

Explanation

指失去机会,没有把握住时机。

Chỉ việc bỏ lỡ cơ hội, không nắm bắt thời cơ.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,正值壮年,才华横溢,渴望建功立业。一次,他听说朝廷正在选拔人才,便兴冲冲地赶往长安参加科举考试。然而,他到达长安时,考试已经结束,他错过了这次改变命运的机会,不禁悲从中来,写下了许多千古流传的诗篇,表达了他的遗憾与不甘。 另一个故事发生在宋代。一位年轻的商人,精明能干,看好南方丝绸贸易的商机。他筹备了大量的资金和货物,准备南下经商。但因为路上突遇暴雨,耽误了行程,等他到达南方时,市场已经饱和,他错过了最佳的时机,不得不以低价出售货物,损失惨重。 这些故事都说明了一个道理:时间就是机会,机遇稍纵即逝,我们必须时刻保持敏锐的洞察力,抓住每一个机会,才能在人生的道路上取得成功。

hua shuo tang chao shiqi, yiwei ming jiao li bai de shiren, zhengzhi zhuangnian, caihua hengyi, kewang jiangong liye. yici, ta ting shuo chao ting zhengzai xuanba rencai, bian xingchongchong di gan wang chang'an canjia keju kaoshi. ran'er, ta daoda chang'an shi, kaoshi yijing jieshu, ta cuoguole zheci gaibian mingyun de jihui, bubing bei zhong cong lai, xie xia le xudu qian gu liuchuan de shi pian, biaoda le ta de yihan yu bugan.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, đang ở độ tuổi sung sức và tài năng xuất chúng, khao khát được cống hiến cho đất nước và đạt được vinh quang. Một lần, ông nghe nói triều đình đang tuyển chọn nhân tài, vì vậy ông hăm hở đến Trường An để tham gia kỳ thi tuyển tú tài. Tuy nhiên, khi đến Trường An, ông phát hiện ra rằng kỳ thi đã kết thúc. Ông đã bỏ lỡ cơ hội thay đổi số phận của mình và vô cùng đau buồn, ông đã viết nhiều bài thơ được lưu truyền qua nhiều thế hệ, thể hiện sự hối tiếc và uất ức của mình. Một câu chuyện khác diễn ra vào thời nhà Tống. Một thương nhân trẻ tuổi, mưu trí, đã nhìn thấy cơ hội kinh doanh trong buôn bán tơ lụa ở phương Nam. Ông đã chuẩn bị một số vốn và hàng hóa lớn, sẵn sàng đi về phương Nam buôn bán. Tuy nhiên, một trận mưa bão bất ngờ đã làm chậm chuyến đi của ông. Khi ông đến phương Nam, thị trường đã bão hòa, ông đã bỏ lỡ thời cơ tốt nhất, và ông phải bán hàng hóa với giá thấp, dẫn đến thua lỗ nặng nề. Những câu chuyện này minh họa một chân lý: thời gian chính là cơ hội, và cơ hội thì ngắn ngủi. Chúng ta phải luôn giữ được sự nhạy bén và nắm bắt mọi cơ hội để thành công trong cuộc sống.

Usage

主要用作宾语、谓语;形容失去机会。

zhuyao yongzuo binyu, weiyǔ; xingrong shiqu jihui

Chủ yếu được dùng làm tân ngữ và vị ngữ; miêu tả việc bỏ lỡ cơ hội.

Examples

  • 他因为犹豫不决,错过了这次升职加薪的机会。

    ta yinwei youyu bujue, cuoguole zheci shengzhi jiaxin de jihui.

    Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội thăng chức và tăng lương vì sự do dự của mình.

  • 创业初期,他因为缺乏经验,错过了很多商机。

    chuangye chuqi, ta yinwei quefa jingyan, cuoguole henduo shangji

    Vào những ngày đầu kinh doanh, anh ấy đã bỏ lỡ nhiều cơ hội kinh doanh do thiếu kinh nghiệm.