长江天堑 Chướng ngại vật tự nhiên sông Dương Tử
Explanation
长江作为天然的险要,难以逾越。比喻极其险要的地势或巨大的障碍。
Sông Dương Tử, như một rào cản tự nhiên, rất khó vượt qua. Ẩn dụ cho một địa điểm cực kỳ nguy hiểm hoặc một trở ngại rất lớn.
Origin Story
孙权在赤壁之战中大败曹操之后,长江便成了吴蜀两国天然的国界线。数百年来,长江一直都是阻挡北方军队南下的一道天然屏障。滔滔江水,奔流不息,气势磅礴,水流湍急,江面宽阔,更有无数的险滩和暗礁,使得南来北往的船只经常遭遇危险,甚至沉没。历史上许多试图渡江的军队,都因为长江天堑而失败。即使是拥有强大兵力的北方军队,也常常望江兴叹,不敢轻易渡江。长江天堑不仅仅是地理上的险要,更是心理上的巨大障碍。它象征着难以逾越的困难和挑战,也见证了无数英雄的失败与辉煌。
Sau khi Tôn Quyền đánh bại Tào Tháo trong trận Xích Bích, sông Dương Tử trở thành biên giới tự nhiên giữa hai nước Ngô và Thục. Trong hàng trăm năm, sông Dương Tử luôn là một chướng ngại vật tự nhiên ngăn chặn sự tiến quân xuống phía nam của các đội quân phương Bắc. Dòng chảy rộng lớn và không ngừng nghỉ của dòng sông, dòng chảy hùng vĩ và mạnh mẽ, cùng với mặt sông rộng lớn với vô số thác ghềnh và đá ngầm đã khiến việc đi lại bằng đường sông trở nên nguy hiểm, thậm chí dẫn đến việc tàu đắm. Nhiều đội quân đã cố gắng vượt sông nhưng đều thất bại vì chướng ngại vật tự nhiên này. Thậm chí những đội quân phương Bắc hùng mạnh cũng thường chần chừ trước khi quyết định vượt sông. Chướng ngại vật của sông Dương Tử không chỉ là một trở ngại về địa lý mà còn là một trở ngại về tâm lý. Nó tượng trưng cho những khó khăn và thách thức không thể vượt qua, và đã chứng kiến sự thất bại và thành công của vô số anh hùng.
Usage
多用于描写长江的险要地势,或比喻难以逾越的障碍。
Hầu hết được sử dụng để mô tả địa hình nguy hiểm của sông Dương Tử, hoặc để minh họa một trở ngại không thể vượt qua.
Examples
-
长江天堑,自古难以逾越。
Cháng Jiāng tiān qiàn, zì gǔ nán yǐ yú yuè
Sông Dương Tử luôn là một chướng ngại vật tự nhiên.
-
古代,长江是兵家必争之地,也是天然的天堑。
gǔ dài, Cháng Jiāng shì bīng jiā bì zhēng zhī dì, yě shì tiān rán de tiān qiàn
Trong thời cổ đại, sông Dương Tử là một nơi tranh chấp và một chướng ngại vật tự nhiên