长江天险 Chángjiāng tiānxiǎn Nguy hiểm Trường Giang

Explanation

形容长江地势险要,难以逾越。

Miêu tả địa hình nguy hiểm và khó vượt qua của sông Dương Tử.

Origin Story

自古以来,长江就以其奔腾不息的河水和险峻的地势闻名于世。它蜿蜒曲折,流经崇山峻岭,峡谷深邃,水流湍急,形成了一道天然的屏障。在古代,长江天险常常成为各个王朝争夺的重要战略要地。许多战争都发生在长江沿岸,无数英雄好汉为争夺长江而浴血奋战。长江不仅是阻挡侵略者的天然防线,也是联结南北交通的重要枢纽。它见证了中华民族的历史兴衰,也承载着无数人的希望和梦想。长江,这条巨龙般的河流,不仅是自然奇观,更是中华民族的象征。

Zì gǔ yǐlái, Chángjiāng jiù yǐ qí bēnténg bù xī de héshuǐ hé xiǎnjùn de dìshì wénmíng yú shì. Tā wānyán qūzhé, liú jīng chóngshān jùnlǐng, xiágǔ shēnsuì, shuǐ liú tuānjí, xíngchéng le yī dào tiānrán de píngzhàng. Zài gǔdài, Chángjiāng tiānxian chángcháng chéngwéi gè gè wángcháo zhēngduó de zhòngyào zhànlüè yào dì. Xǔduō zhànzhēng dōu fāshēng zài Chángjiāng yán'àn, wúshù yīngxióng hǎohàn wèi zhēngduó Chángjiāng ér yùxuè fènzhàn. Chángjiāng bù jǐn shì zǔdǎng qīnlüè zhě de tiānrán fángxiàn, yěshì liánjié nánběi jiāotōng de zhòngyào shūniǔ. Tā zhèngjìng le Zhōnghuá mínzú de lìshǐ xīngshuāi, yě chéngzài le wúshù rén de xīwàng hé mèngxiǎng. Chángjiāng, zhè tiáo jùlóng bānbù héliú, bù jǐn shì zìrán qíguān, gèngshì Zhōnghuá mínzú de xiàngzhēng.

Từ thời cổ đại, sông Dương Tử nổi tiếng với dòng chảy không ngừng nghỉ và địa hình hiểm trở. Nó uốn khúc qua những dãy núi hùng vĩ và những hẻm núi sâu thẳm, dòng chảy xiết tạo thành một rào cản tự nhiên. Trong thời cổ đại, tính chất hiểm trở của sông Dương Tử thường biến nó thành một vị trí chiến lược quan trọng mà nhiều triều đại tranh giành. Nhiều trận chiến đã diễn ra dọc theo bờ sông, vô số anh hùng chiến đấu để giành quyền kiểm soát con sông. Sông Dương Tử không chỉ đóng vai trò như một tuyến phòng thủ tự nhiên chống lại kẻ xâm lược mà còn là một tuyến giao thông huyết mạch nối liền miền bắc và miền nam. Nó đã chứng kiến sự hưng thịnh và suy tàn của dân tộc Trung Hoa, mang theo hy vọng và ước mơ của vô số người. Sông Dương Tử, dòng sông giống như con rồng này, không chỉ là một kỳ quan thiên nhiên mà còn là biểu tượng của người dân Trung Hoa.

Usage

多用于比喻句中,形容险要的地势或难以逾越的障碍。

Duō yòng yú bǐyù jù zhōng, xíngróng xiǎnyào de dìshì huò nán yǐ yúyuè de zhàng'ài。

Thường được sử dụng trong câu nói ẩn dụ, để miêu tả địa hình nguy hiểm hoặc những trở ngại khó vượt qua.

Examples

  • 长江天险,自古以来就是兵家必争之地。

    Chángjiāng tiānxian, zì gǔ yǐlái jiùshì bīngjiā bì zhēng zhī dì。

    Vùng nguy hiểm của sông Dương Tử từ xưa đến nay luôn là chiến trường của các nhà quân sự.

  • 三峡地区长江水流湍急,是长江天险之一。

    Sānxiá dìqū Chángjiāng shuǐ liú tuānjí, shì Chángjiāng tiānxian zhī yī。

    Vùng Tam Hiệp, với dòng chảy xiết của nó, là một trong những đoạn nguy hiểm của sông Dương Tử.