长生不老 Bất tử
Explanation
指人追求永远生存,永葆青春的愿望。也指永远活着,不衰老。
Chỉ đến mong muốn trường sinh bất lão và mãi trẻ trung của con người. Cũng chỉ đến việc sống mãi mãi và không già đi.
Origin Story
话说汉武帝时期,丞相刘安醉心于神仙方术,一心想求得长生不老之术,他广招天下能人异士,希望他们能为他炼制出长生不老的仙丹。一天,一个蓬头垢面、衣衫褴褛的老者来到淮南王府,自称掌握了长生不老的秘诀。刘安半信半疑,请他详细说明。老者神秘地一笑,从怀中掏出一枚闪闪发光的丹药,说道:"此乃我潜心修炼多年所炼成的‘长生丹’,服用后便可青春永驻,长生不老。"刘安大喜过望,迫不及待地吞服了丹药。然而,事与愿违,他并没有获得长生不老,反而在不久之后便去世了。这个故事告诉我们,长生不老只是人们美好的愿望,现实生活中是不可能实现的。
Tương truyền rằng vào thời kỳ trị vì của Hoàng đế Hán Vũ Đế, Thừa tướng Lưu An rất say mê thuật luyện kim và tha thiết tìm kiếm thuốc trường sinh bất tử. Ông đã mời rất nhiều người tài giỏi và kỳ lạ, hi vọng họ có thể luyện chế được thuốc trường sinh bất tử cho ông. Một hôm, một ông lão bẩn thỉu, rách rưới đến phủ của Thái tử Hoài Nam và tuyên bố biết bí quyết trường sinh bất tử. Lưu An nghi ngờ, nhưng yêu cầu ông lão giải thích chi tiết. Ông lão cười bí hiểm, lấy ra từ tay áo một viên thuốc phát sáng và nói: “Đây là ‘Thuốc trường sinh’ mà ta đã khổ công luyện chế nhiều năm nay. Nếu uống nó, ngươi sẽ mãi mãi giữ được tuổi trẻ.” Lưu An rất vui mừng và lập tức nuốt viên thuốc. Tuy nhiên, trái với dự đoán, ông không đạt được sự bất tử mà qua đời không lâu sau đó. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng trường sinh bất tử chỉ là một ước mơ đẹp đẽ không thể thực hiện được trong đời sống thực tại.
Usage
用于表达对长寿的祝愿或对追求长生不老的讽刺。
Được dùng để bày tỏ điều ước trường thọ hoặc để mỉa mai việc theo đuổi sự bất tử.
Examples
-
他痴迷于长生不老的幻想,最终一无所获。
ta chimi yu changshengbulao de huanxiang, zhongyu yiwusuohuo.
Anh ta bị ám ảnh bởi ảo tưởng về sự bất tử, và cuối cùng chẳng thu được gì.
-
道家追求长生不老,炼丹修道。
daojia zhuqiu changshengbulao, liandan xiudao
Đạo giáo theo đuổi sự bất tử thông qua thuật luyện kim và thiền định