闭关锁国 bì guān suǒ guó Chính sách đóng cửa

Explanation

闭关锁国是指一个国家关闭对外贸易和外交往来,实行封闭政策。这种政策往往会导致经济落后和国际孤立。

Chính sách đóng cửa đề cập đến việc một quốc gia đóng cửa thương mại đối ngoại và trao đổi ngoại giao, thực hiện chính sách đóng cửa. Chính sách này thường dẫn đến sự lạc hậu về kinh tế và sự cô lập quốc tế.

Origin Story

话说清朝乾隆年间,大清国力强盛,皇帝自诩为天朝上国,认为万国来朝是理所当然。一些大臣也盲目乐观,他们认为外国商品粗制滥造,根本无需引进,而中国的丝绸、茶叶等商品在世界各地都非常畅销,因此无需与外界进行贸易往来。于是,他们纷纷建议皇帝实行闭关锁国政策,禁止与外国进行任何形式的贸易和交流。然而,这种闭关锁国的政策最终导致了中国与世界脱节,错失了近代工业革命带来的机遇,也为后来西方列强的入侵埋下了伏笔。

Huì shuō Qīng cháo Qiánlóng niánjiān, dà Qīng guólì qiángshèng, huángdì zì xǔ wéi tiāncháo shàngguó, rènwéi wàn guó lái cháo shì lǐsuǒ dāngrán. Yīxiē dàchén yě mángmù lèguān, tāmen rènwéi wàiguó shāngpǐn cūzhì làn zào, gēnběn wúxū yǐnjìn, ér Zhōngguó de sīchóu, chá yè děng shāngpǐn zài shìjiè gèdì dōu fēicháng chàngxiāo, yīncǐ wúxū yǔ wàijiè jìnxíng màoyì wǎnglái. Yúshì, tāmen fēnfēn jiànyì huángdì shíxíng bì guān suǒ guó zhèngcè, jìnzhǐ yǔ wàiguó jìnxíng rènhé xíngshì de màoyì hé jiāoliú. Rán'ér, zhè zhǒng bì guān suǒ guó de zhèngcè zuìzhōng dǎozhì le Zhōngguó yǔ shìjiè tuōjié, cuòshī le jìndài gōngyè gémìng dài lái de jīyù, yě wèi hòulái xīfāng lièqiáng de qīnrù máixià le fúbǐ.

Trong thời kỳ trị vì của hoàng đế Càn Long nhà Thanh, Trung Quốc là một quốc gia hùng mạnh. Hoàng đế tự coi mình là người cai trị tối cao của thế giới và tin rằng tất cả các quốc gia đều phải cống nạp cho ông ta. Một số quan lại tỏ ra lạc quan mù quáng, tin rằng hàng hóa nước ngoài chất lượng kém và không cần nhập khẩu, trong khi tơ lụa và trà Trung Quốc rất được ưa chuộng trên toàn thế giới, nên không cần phải buôn bán với thế giới bên ngoài. Vì vậy, họ đề nghị hoàng đế thực hiện chính sách đóng cửa và cấm mọi hình thức buôn bán và trao đổi với các quốc gia nước ngoài. Tuy nhiên, chính sách cô lập này cuối cùng đã dẫn đến việc Trung Quốc bị cô lập khỏi thế giới, bỏ lỡ những cơ hội do Cách mạng Công nghiệp mang lại và mở đường cho sự xâm lược của các cường quốc phương Tây.

Usage

主要用于形容国家政策,也可用于比喻个人或组织保守、不与外界交流的状态。

zhǔyào yòng yú xíngróng guójiā zhèngcè, yě kě yòng yú bǐyù gèrén huò zǔzhī bǎoshǒu, bù yǔ wàijiè jiāoliú de zhuàngtài

Chủ yếu được sử dụng để mô tả chính sách quốc gia, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái bảo thủ của một cá nhân hoặc tổ chức không giao tiếp với thế giới bên ngoài.

Examples

  • 明朝末年,闭关锁国政策导致了国家经济的停滞。

    Míng cháo mò nián, bì guān suǒ guó zhèngcè dǎozhì le guójiā jīngjì de tíngzhì.

    Vào cuối triều đại nhà Minh, chính sách đóng cửa khiến nền kinh tế quốc gia trì trệ.

  • 清朝统治者长期奉行闭关锁国,最终错失了与世界接轨的机会。

    Qīng cháo tǒngzhì zhě chángqī fèngxíng bì guān suǒ guó, zuìzhōng cuòshī le yǔ shìjiè jiēguǐ de jīhuì

    Các nhà cai trị nhà Thanh đã lâu nay theo đuổi chính sách đóng cửa, cuối cùng đã bỏ lỡ cơ hội hội nhập với thế giới