问心有愧 Wèn xīn yǒu kuì cảm thấy ăn năn hối lỗi

Explanation

指做了对不起人的事,心里感到不安。

Có nghĩa là cảm thấy bất an trong lòng vì đã làm điều gì đó có lỗi với người khác.

Origin Story

从小在山村长大的小明,性格淳朴善良。一次,他进城打工,在工地上捡到一个钱包,里面装着厚厚的一沓钞票和一张身份证。小明看着钱包,心里充满了矛盾。他知道,这是别人的血汗钱,拿了就是昧着良心,问心有愧。可是,他每月微薄的工资,根本不够家用,家里的老母亲还等着他寄钱回去治病呢。他犹豫再三,最终还是决定把钱包交给工地的负责人。当他把钱包交给负责人的那一刻,心里一块石头落了地,虽然生活依然拮据,但他问心无愧,坦然面对生活的挑战。

cóng xiǎo zài shāncūn zhǎng dà de xiǎo míng, xìnggé chúnpǔ shànliáng. yī cì, tā jìn chéng dǎgōng, zài gōngdì shang jiǎn dào yīgè qiánbāo, lǐmiàn zhuāngzhe hòuhòu de yī dà chāopiào hé yī zhāng shēnfènzhèng. xiǎo míng kànzhe qiánbāo, xīn lǐ chōngmǎn le máodùn. tā zhīdào, zhè shì biérén de xuèhàn qián, ná le jiùshì mèizhe liángxīn, wèn xīn yǒu kuì. kěshì, tā měi yuè wēibó de gōngzī, gēnběn bùgòu jiāyòng, jiā lǐ de lǎo mǔqīn hái děngzhe tā jì qián huí qù zhì bìng ne. tā yóuyù zàisān, zuìzhōng háishì juédìng bǎ qiánbāo jiāo gěi gōngdì de fùzé rén. dāng tā bǎ qiánbāo jiāo gěi fùzé rén de nà yī kè, xīn lǐ yī kuài shítou luò le dì, suīrán shēnghuó yīrán jiéjū, dàn tā wèn xīn wú kuì, tǎnrán miànduì shēnghuó de tiǎozhàn.

Minh, lớn lên ở một ngôi làng vùng núi, có tính cách giản dị và tốt bụng. Một lần, khi đi làm ở thành phố, anh tìm thấy một chiếc ví tại một công trường xây dựng. Bên trong có một chồng tiền dày và một thẻ căn cước. Minh nhìn chiếc ví, lòng anh đầy những cảm xúc mâu thuẫn. Anh biết đó là thành quả lao động vất vả của người khác; lấy nó là không trung thực, điều đó sẽ làm anh khó chịu. Tuy nhiên, mức lương ít ỏi hàng tháng của anh không đủ để trang trải cho gia đình, và mẹ già của anh đang chờ anh gửi tiền về để chữa bệnh. Sau khi suy nghĩ rất nhiều, cuối cùng anh quyết định giao chiếc ví cho người quản lý công trường. Ngay khi anh đưa chiếc ví cho người quản lý, gánh nặng trên ngực anh như được cởi bỏ. Mặc dù cuộc sống vẫn còn khó khăn, nhưng anh có lương tâm thanh thản, và anh bình tĩnh đối mặt với những thử thách của cuộc sống.

Usage

用于形容做了亏心事后,内心感到不安、悔恨。

yòng yú xiáoróng zuò le kuī xīn shì hòu, nèixīn gǎndào bù'ān, huǐhèn

Được dùng để mô tả cảm giác tội lỗi và hối hận sau khi làm điều sai trái.

Examples

  • 他做了亏心事,问心有愧,脸上露出了不安的神色。

    tā zuò le kuī xīn shì, wèn xīn yǒu kuì, liǎn shang lù chū le bù'ān de shén sè

    Anh ta làm điều gì đó sai trái và cảm thấy có lỗi, vẻ mặt anh ta lộ rõ sự lo lắng.

  • 考试作弊被发现后,他问心有愧,后悔莫及。

    kǎoshì zuòbì bèi fāxiàn hòu, tā wèn xīn yǒu kuì, hòuhuǐ mòjí

    Sau khi bị phát hiện gian lận trong kỳ thi, anh ta cảm thấy có lỗi và vô cùng hối hận.

  • 明知理亏,他却强词夺理,问心有愧,终究逃不过良心的谴责。

    míng zhī lǐ kuī, tā què qiángcíduólǐ, wèn xīn yǒu kuì, zhōngjiū táobùguò liángxīn de qiǎnzé

    Biết mình sai nhưng anh ta vẫn cố chấp, nhưng anh ta cảm thấy có lỗi và không thể thoát khỏi sự khiển trách của lương tâm.