难解难分 Nán jiě nán fēn Không thể tách rời

Explanation

形容双方争斗、比赛等难分难解,难以分开。也形容双方关系十分亲密,难以分离。

Mô tả một cuộc chiến đấu, một cuộc thi, v.v., rất quyết liệt và khó tách rời. Cũng mô tả một mối quan hệ rất thân thiết giữa hai bên, khó tách rời.

Origin Story

话说当年,武王伐纣,姜子牙帐下两员大将,哪吒和雷震子,在战场上相遇。两人武艺高强,兵器各异,哪吒三尖两刃刀锋利异常,雷震子混天绫变化莫测,杀得难解难分。一时间,刀光剑影,火花四溅,双方你来我往,都不肯退让半分。哪吒使出乾坤圈,雷震子祭出风火轮,两人斗得天昏地暗,日月无光。周围的士兵看得目瞪口呆,全然忘了厮杀。最后,姜子牙见两人久战不下,怕误了战机,赶紧派人鸣金收兵。虽然战斗结束,但两人之间的较量,却让人记忆犹新,难解难分。

huà shuō dāng nián, wǔ wáng fá zhòu, jiāng zǐ yá zhàng xià liǎng yuán dà jiàng, ná zhā hé léi zhèn zi, zài zhàn chǎng shang xiāng yù. liǎng rén wǔ yì gāo qiáng, bīng qì gè yì, ná zhā sān jiān liǎng rèn dāo fēng lì yì cháng, léi zhèn zi hùn tiān líng biàn huà mò cè, shā de nán jiě nán fēn. yī shí jiān, dāo guāng jiàn yǐng, huǒ huā sì jiàn, shuāng fāng nǐ lái wǒ wǎng, dōu bù kěn tuì ràng bàn fēn. ná zhā shǐ chū qián kūn quān, léi zhèn zi jì chū fēng huǒ lún, liǎng rén dòu de tiān hūn dì àn, rì yuè wú guāng. zhōu wéi de shì bìng kàn de mù dèng dāi dāi, quán rán wàng le sī shā. zuì hòu, jiāng zǐ yá jiàn liǎng rén jiǔ zhàn bù xià, pà wù le zhàn jī, gǎn jǐn pài rén míng jīn shōu bīng. suī rán zhàn dòu jié shù, dàn liǎng rén zhī jiān de jiào liàng, què ràng rén jì yì yóu xīn, nán jiě nán fēn.

Có người kể rằng, khi vua Vũ đánh bại nhà Chu, hai vị tướng dưới trướng Giang Tử Nha là Na Tra và Lôi Trấn Tử đã gặp nhau trên chiến trường. Tài nghệ của họ vô song, vũ khí của họ khác nhau. Cây đinh ba của Na Tra vô cùng sắc bén, còn chiếc khăn thiên linh của Lôi Trấn Tử biến hóa khôn lường. Hai người giao chiến lâu dài và không thể tách rời. Trong chốc lát, kiếm quang và lửa tia bắn tung tóe khắp nơi, hai bên qua lại không hề nhường nhịn nhau một chút nào. Na Tra sử dụng vòng trời đất, còn Lôi Trấn Tử sử dụng luân xa hỏa. Hai người chiến đấu quyết liệt đến nỗi trời đất tối sầm, mặt trời mặt trăng biến mất. Quân lính xung quanh sửng sốt, hoàn toàn quên mất việc giao chiến. Cuối cùng, Giang Tử Nha thấy hai người đánh lâu quá, làm trì hoãn chiến sự, nên vội vàng hạ lệnh thu quân. Tuy trận đánh đã kết thúc, nhưng cuộc chiến đấu giữa hai người vẫn là một ký ức khó quên, không thể tách rời.

Usage

多用于形容双方势均力敌,竞争激烈,或感情深厚,难以分离。

duō yòng yú xíng róng shuāng fāng shì jūn lì dí, jìng zhēng jī liè, huò gǎn qíng shēn hòu, nán yǐ fēn lí.

Thường được dùng để miêu tả hai bên ngang sức ngang tài, cạnh tranh khốc liệt, hoặc tình cảm sâu đậm, khó tách rời.

Examples

  • 两军对垒,战况难解难分。

    liang jun duilei, zhan kuang nan jie nan fen

    Hai đội quân giao chiến, trận đánh rất khốc liệt.

  • 这对恋人,感情难解难分。

    zhei dui lianren, ganqing nan jie nan fen

    Cặp đôi này rất thân thiết, không thể tách rời nhau.