震耳欲聋 chói tai
Explanation
形容声音很大,耳朵都快震聋了。
Miêu tả một âm thanh rất lớn, gần như làm cho tai muốn nổ tung.
Origin Story
传说中,远古时期,有一位名叫夸父的大力士,他为了追逐太阳,一直跑到大漠深处,最终力竭而亡。他死后,化为了大山,而他临死前发出的怒吼,至今仍回荡在大漠之中,震耳欲聋,令人惊叹不已。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời cổ đại, có một vị anh hùng mạnh mẽ tên là Kua Fu, người đã đuổi theo mặt trời, chạy cho đến khi kiệt sức mà chết trong sa mạc rộng lớn. Sau khi ông chết, ông biến thành một dãy núi, và tiếng gầm thét khi chết của ông, vẫn vang vọng trong sa mạc, vẫn còn chói tai và đầy ấn tượng.
Usage
作谓语、定语、补语;用于形容声音很大。
Dùng làm vị ngữ, định ngữ, bổ ngữ; dùng để miêu tả âm thanh rất lớn.
Examples
-
广场上人山人海,锣鼓声震耳欲聋。
guang chang shang ren shan ren hai, luo gu sheng zhen er yu long
Quảng trường chật ních người, tiếng trống mõ rất chói tai.
-
新年烟花爆竹声震耳欲聋,把孩子都吓哭了。
xin nian yan hua bao zhu sheng zhen er yu long, ba hai zi dou xia ku le
Tiếng pháo hoa Tết Nguyên đán rất chói tai, làm cho trẻ con khóc.