振聋发聩 hồi chuông cảnh tỉnh
Explanation
比喻声音很大,使耳聋的人也听得见。也比喻言论文章能够启发人的思想,使人猛然醒悟。
Nó mô tả một âm thanh rất lớn đến mức ngay cả người điếc cũng có thể nghe thấy. Nó cũng mô tả một bài phát biểu hoặc văn bản có thể làm sáng tỏ suy nghĩ của một người và khiến họ đột nhiên tỉnh ngộ.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,在长安城中游历,目睹了盛世景象,却也看到了社会中许多不公不义的事情。他心怀天下,希望能为黎民百姓做些什么。一天,他来到一家酒馆,听到许多人谈论着朝廷的腐败和官员的贪婪。李白心中十分愤怒,于是他提笔写下了一首震耳欲聋的诗歌。这首诗歌就像一声惊雷,在长安城中回荡,它抨击了统治者的昏庸,揭露了社会的黑暗。许多原本麻木不仁的人们,在读完这首诗歌后,内心受到了极大的震撼,他们开始思考国家的未来,并决心为国家的进步做出贡献。李白的诗歌,就像一声振聋发聩的呼喊,唤醒了无数沉睡的心灵,为社会带来了巨大的影响。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, khi du ngoạn kinh thành Trường An, đã chứng kiến cảnh tượng huy hoàng của đế quốc nhưng cũng nhìn thấy sự bất công trong xã hội. Lòng ông hướng về dân chúng, ông muốn làm điều gì đó cho họ. Một ngày nọ, tại một quán rượu, ông nghe thấy nhiều người bàn tán về tham nhũng triều đình và lòng tham của các quan lại. Lý Bạch vô cùng tức giận, nên ông đã viết một bài thơ hùng hồn. Bài thơ ấy như một tiếng sét đánh ngang tai, vang vọng khắp Trường An, lên án sự bất tài của những kẻ cầm quyền và vạch trần bóng tối của xã hội. Nhiều người, trước đây thờ ơ, đã vô cùng xúc động sau khi đọc bài thơ; họ bắt đầu suy ngẫm về tương lai của đất nước và quyết tâm đóng góp cho sự tiến bộ của đất nước. Bài thơ của Lý Bạch, như một hồi chuông cảnh tỉnh, đã đánh thức vô số tâm hồn đang ngủ quên và tạo ra ảnh hưởng to lớn đến xã hội.
Usage
用于形容文章或言论有震撼人心的力量,使人醒悟。
Được dùng để miêu tả các bài viết hoặc bài phát biểu có sức mạnh lay động lòng người và khiến họ tỉnh ngộ.
Examples
-
他的演讲,振聋发聩,引起强烈反响。
tade yǎnjiǎng, zhèn lóng fā kuì, yǐnqǐ qiángliè fǎnyǎng.
Bài phát biểu của ông ấy như một hồi chuông cảnh tỉnh, gây nên phản ứng mạnh mẽ.
-
这篇评论文章振聋发聩,发人深省。
zhè piān pínglùn wénzhāng zhèn lóng fā kuì, fā rén shēnsǐng.
Bài bình luận này rất đáng suy ngẫm và truyền cảm hứng cho sự tự phản tỉnh.