醍醐灌顶 Tí hú guàn dǐng giác ngộ đột ngột

Explanation

比喻听了高明的意见使人受到很大启发。也形容清凉舒适。

Đây là một phép ẩn dụ có nghĩa là một người đã nhận được rất nhiều cảm hứng sau khi tham khảo ý kiến của một người khôn ngoan. Nó cũng mô tả một cảm giác dễ chịu và sảng khoái.

Origin Story

唐朝时期,一位名叫李白的年轻诗人,怀揣着满腹诗情,却苦于找不到合适的表达方式,他的诗作总是差强人意。一日,他来到一座古寺,聆听了高僧的佛法讲座。高僧深入浅出地讲解佛理,以生动的比喻阐述了宇宙人生的奥妙。李白听得如痴如醉,仿佛醍醐灌顶,心中豁然开朗。他顿悟到诗歌的真谛,不在于华丽的辞藻,而在于对人生真情的表达。此后,他创作了许多脍炙人口的千古名篇,成为一代诗仙。

tang chao shiqi, yiwai ming jiao li bai de ningnian shiren, huaichai zhe manfu shiqing, que ku yu zhaobudaoshi he de biaoda fangshi, tas de shizuo zongshi chaqiang ren yi. yiri, ta laidao yizuo gu si, lingting le gaoseng de fo fa jiangzuo. gaoseng shenru qianchu de jiangjie foli, yi shengdong de biju chanshu le yuzhou rensheng de aomiao. li bai ting de ru chi ru zui, fangfo tihu guanding, xinzhong huoran kailang. ta dunwu dao shige de zhenti, buzai yu huangli de cizao, erzai yu dui rensheng zhenqing de biaoda. cihou, ta chuangzuo le xudu kuai zhi renkou de qian gu mingpian, chengwei yidai shi xian.

Trong thời nhà Đường, một thi sĩ trẻ tên là Lý Bạch, đầy tài năng thơ ca, đã vật lộn để tìm ra cách diễn đạt chính xác bản thân. Những bài thơ của ông luôn có cảm giác chưa hoàn chỉnh. Một ngày nọ, ông đến thăm một ngôi chùa cổ và lắng nghe bài giảng Phật giáo từ một vị tăng cấp cao. Vị tăng này đã giải thích các nguyên tắc Phật giáo một cách đơn giản và dễ hiểu, và sử dụng những phép ẩn dụ sinh động để minh họa những bí ẩn của vũ trụ và cuộc sống. Lý Bạch chăm chú lắng nghe, như thể sự giác ngộ đang được đổ xuống ông, và tâm trí ông bỗng nhiên trở nên sáng tỏ. Ông nhận ra ý nghĩa thực sự của thơ ca: không nằm ở vẻ đẹp của ngôn từ, mà ở việc diễn đạt những tình cảm chân thực về cuộc sống. Sau đó, ông đã viết rất nhiều bài thơ nổi tiếng được nhớ đến qua nhiều thế hệ, và trở thành một thi sĩ vĩ đại.

Usage

用于形容受到启发或感到舒适、清爽。

yong yu xingrong shoudào qǐfā huò gǎndào shūshì, qīngshuǎng

Từ này được sử dụng để mô tả cảm giác được truyền cảm hứng hoặc cảm thấy thoải mái và tươi mát.

Examples

  • 听了大师的开示,我顿觉醍醐灌顶,茅塞顿开。

    ting le dashi de kaishi, wo dun jue tihu guanding, mao sai dun kai

    Sau khi nghe lời dạy của bậc thầy, tôi cảm thấy như được khai sáng.

  • 这场音乐会,简直就是一场醍醐灌顶的精神盛宴!

    zher chang yinyue hui, jianzhi jiushi yichang tihu guanding de jingshen shengyan

    Buổi hòa nhạc này thực sự là một bữa tiệc tinh thần!