颠三倒四 diān sān dǎo sì lộn xộn

Explanation

形容说话做事错杂紊乱,没有条理。

Được dùng để miêu tả ai đó nói chuyện hoặc hành động một cách lộn xộn, hỗn độn và thiếu tổ chức.

Origin Story

从前,有个书生叫小李,他准备参加科举考试。为了复习,他把所有的书都堆在桌子上,结果越看越乱,笔记也记了一大堆,完全没有条理。到了考试那天,小李拿着自己颠三倒四的笔记,进考场后,却发现什么也写不出来,因为他自己都弄不清楚自己的思路。最后,小李落榜了,他这才明白,学习和做任何事情都需要有条理,否则只会事倍功半。

cóng qián, yǒu gè shū shēng jiào xiǎo lǐ, tā zhǔnbèi cānjiā kē jǔ kǎoshì. wèile fùxí, tā bǎ suǒyǒu de shū dōu duī zài zhuōzi shang, jiéguǒ yuè kàn yuè luàn, bǐjì yě jì le yī dà duī, wánquán méiyǒu tiáolǐ. dàole kǎoshì nà tiān, xiǎo lǐ ná zhe zìjǐ diān sān dǎo sì de bǐjì, jìn kǎochǎng hòu, què fāxiàn shénme yě xiě bù chū lái, yīnwèi tā zìjǐ dōu nòng bù qīngchu zìjǐ de sīlù. zuìhòu, xiǎo lǐ luò bǎng le, tā zhè cái míngbái, xuéxí hé zuò rènhé shìqíng dōu xūyào yǒu tiáolǐ, fǒuzé zhǐ huì shì bèi gōng bàn

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là Tiêu Lý đang chuẩn bị cho kỳ thi tuyển chọn quan lại. Để học, anh ta chất tất cả sách của mình lên bàn, nhưng càng đọc nhiều, mọi thứ càng trở nên hỗn độn, và những ghi chú của anh ta biến thành một mớ hỗn độn khó hiểu. Vào ngày thi, Tiêu Lý bước vào phòng thi với những ghi chú lộn xộn của mình, nhưng phát hiện ra rằng anh ta không thể viết được gì vì không thể sắp xếp lại suy nghĩ của mình. Cuối cùng, Tiêu Lý đã trượt kỳ thi. Chỉ đến lúc đó anh ta mới nhận ra rằng việc học tập và làm bất cứ việc gì cũng cần sự trật tự và cấu trúc, nếu không sẽ chỉ gặp nhiều rắc rối hơn là thành công.

Usage

用于形容说话或做事杂乱无章,没有条理。

yòng yú xiāo róng shuō huà huò zuò shì zá luàn wú zhāng, méiyǒu tiáolǐ

Được sử dụng để mô tả cách nói chuyện hoặc hành động bừa bộn và thiếu tổ chức của ai đó.

Examples

  • 他说话颠三倒四,让人难以理解。

    tā shuō huà diān sān dǎo sì, ràng rén nán yǐ lǐjiě

    Lời nói của anh ta lộn xộn và khó hiểu.

  • 这篇文章写得颠三倒四,毫无逻辑可言。

    zhè piān wén zhāng xiě de diān sān dǎo sì, háo wú luó jì kě yán

    Bài báo này được viết một cách lộn xộn và thiếu logic