风风雨雨 bão tố
Explanation
比喻经历过很多艰难困苦。
Điều đó có nghĩa là đã trải qua nhiều khó khăn.
Origin Story
老渔夫张三,从小在海边长大,与大海相依为命。他经历了无数的风风雨雨,暴风雨的袭击、渔船的破损、捕捞的失败,都曾让他感到绝望。但他从未放弃,一次又一次地回到海边,用他那粗糙的手掌,一次又一次地修补着渔网,一次又一次地驾着小船,驶向大海深处。几十年过去了,张三老了,但他依然在海上搏击风浪。他那饱经风霜的脸上,写满了坚毅和沧桑。他经历的风风雨雨,早已融进了他的血液、灵魂和生命之中,成为了他人生中最宝贵的财富,使他更坚强、更成熟。他用自己的行动告诉人们,人生的道路不可能一帆风顺,风风雨雨才是人生常态,只要坚持不懈,勇往直前,就能战胜一切困难,最终获得成功。
Ngư dân già Trương Tam lớn lên bên bờ biển và sống dựa vào biển. Ông đã trải qua vô số bão tố, những cơn bão dữ dội, hư hỏng tàu cá và thất bại trong đánh bắt, điều này từng khiến ông tuyệt vọng. Nhưng ông chưa bao giờ từ bỏ, và ông lại trở lại biển lần này đến lần khác, sửa chữa lưới của mình bằng đôi tay thô ráp và lái chiếc thuyền nhỏ của mình ra biển sâu lần này đến lần khác. Hàng thập kỷ trôi qua, Trương Tam già đi, nhưng ông vẫn đang chiến đấu chống lại sóng trên biển. Khuôn mặt khắc khổ của ông thể hiện sự kiên trì và thăng trầm của cuộc sống. Những cơn bão tố mà ông đã trải qua đã hòa quyện vào máu, tâm hồn và cuộc sống của ông, trở thành tài sản quý giá nhất trong đời ông, khiến ông mạnh mẽ và trưởng thành hơn. Ông đã dùng hành động của mình để cho mọi người thấy rằng con đường đời không bao giờ bằng phẳng. Bão tố là lẽ thường tình trong cuộc sống, nhưng chỉ cần kiên trì và tiến lên phía trước, bạn có thể vượt qua mọi khó khăn và cuối cùng thành công.
Usage
常用来形容人生经历或事物发展变化过程中遇到的艰难困苦。
Thường được dùng để mô tả những khó khăn gặp phải trong quá trình trải nghiệm cuộc sống hoặc sự phát triển của sự việc.
Examples
-
他们风雨同舟,走过了人生的风风雨雨。
tāmen fēng yǔ tóng zhōu, zǒuguò le rénshēng de fēng fēng yǔ yǔ
Họ cùng nhau vượt qua những thăng trầm của cuộc đời.
-
创业初期,公司经历了风风雨雨,最终还是站稳了脚跟。
chuàngyè chūqī, gōngsī jīnglì le fēng fēng yǔ yǔ, zuìzhōng háishì zhànwěn le jiǎo gēn
Trong những ngày đầu thành lập, công ty đã trải qua nhiều khó khăn, nhưng cuối cùng đã vững vàng.