饱以老拳 bǎo yǐ lǎo quán đánh cho nhừ tử

Explanation

饱:充分;以:用。痛打,尽情地揍。形容痛打一顿。

Nghĩa đen là "đầy những nắm đấm cũ". Đó là một cách diễn đạt hình ảnh để nói về việc đánh đập ai đó một cách dã man.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个武艺高强的侠客,名叫李白。他行走江湖,锄强扶弱,深受百姓爱戴。一日,李白路过一个小镇,发现当地恶霸横行霸道,欺压百姓。李白看不下去,便挺身而出,与恶霸展开了一场激烈的打斗。恶霸手下众多,李白虽然武艺高强,但也难免受伤。然而,李白凭借着过人的勇气和精湛的武功,最终将恶霸及其手下打得落花流水。恶霸被李白饱以老拳,痛哭流涕,从此再也不敢为非作歹。从此以后,这个小镇恢复了往日的平静,百姓们安居乐业,生活幸福美满。李白的故事传遍了整个江湖,人们纷纷赞扬他的侠肝义胆,把他视为心中的英雄。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu yīgè wǔ yì gāo qiáng de xiá kè, míng jiào lǐ bái. tā xíng zǒu jiāng hú, chú qiáng fú ruò, shēn shòu bǎi xìng ài dài. yī rì, lǐ bái lù guò yīgè xiǎo zhèn, fā xiàn dāng dì è bà héng xíng bà dào, qī yā bǎi xìng. lǐ bái kàn bù xià qù, biàn tǐng shēn ér chū, yǔ è bà zhǎn kāi le yī chǎng jī liè de dǎ dòu. è bà shǒu xià zhòng duō, lǐ bái suī rán wǔ yì gāo qiáng, dàn yě nán miǎn shòu shāng. rán ér, lǐ bái píng jiè zhe guò rén de yǒng qì hé jīng zhàn de wǔ gōng, zuì zhōng jiāng è bà jí qí shǒu xià dǎ de luò huā liú shuǐ. è bà bèi lǐ bái bǎo yǐ lǎo quán, tòng kū liú tì, cóng cǐ zài yě gǎn bù dà gǎn wèi fēi zuò dài. cóng cǐ yǐ hòu, zhège xiǎo zhèn huī fù le wǎng rì de píng jìng, bǎi xìng men ān jū lè yè, shēng huó xìng fú měi mǎn. lǐ bái de gù shì chuán biàn le zhěng gè jiāng hú, rén men fēn fēn zàn yáng tā de xiá gān yì dǎn, bǎ tā shì wéi xīn zhōng de yīng xióng.

Ngày xửa ngày xưa, dưới triều đại nhà Đường, có một võ sĩ tài ba tên là Lý Bạch, nổi tiếng với lòng dũng cảm và khả năng võ thuật siêu phàm. Một ngày nọ, ông đến một thị trấn bị cai trị bởi một bạo chúa tàn ác, kẻ áp bức dân chúng. Thấy sự bất công, Lý Bạch đã ra mặt đối đầu với bạo chúa và một trận chiến ác liệt đã nổ ra. Mặc dù phải đối mặt với nhiều kẻ thù, nhưng kỹ năng và lòng dũng cảm của Lý Bạch đã chiến thắng. Ông đã đánh bại hoàn toàn bạo chúa và thuộc hạ của hắn. Bạo chúa, sau khi bị Lý Bạch đánh cho bầm dập, đã khóc lóc ăn năn hối cải và không bao giờ dám làm điều ác nữa. Hòa bình được lập lại ở thị trấn, và người dân sống hạnh phúc mãi mãi về sau. Câu chuyện về lòng dũng cảm của Lý Bạch lan rộng khắp nơi, khẳng định vị trí của ông như một anh hùng huyền thoại.

Usage

作谓语、定语;形容痛打。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xiángróng tòng dǎ

Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; miêu tả về một trận đòn nhừ tử.

Examples

  • 他被对手打得饱以老拳,鼻青脸肿。

    tā bèi duìshǒu dǎ de bǎo yǐ lǎo quán, bí qīng liǎn zhǒng

    Anh ta bị đối thủ đánh cho bầm dập.

  • 别惹他,他会饱以老拳的!

    bié rě tā, tā huì bǎo yǐ lǎo quán de!

    Đừng trêu anh ta, anh ta sẽ đánh cho bạn một trận!