饱餐一顿 baocan yidun ăn no nê

Explanation

指吃得很饱,很满足。

Chỉ cảm giác rất no và thỏa mãn.

Origin Story

在一个寒冷的冬夜,一位疲惫的旅行者终于到达了一家小旅馆。旅馆老板热情地招待了他,为他准备了一顿丰盛的晚餐。旅行者吃得津津有味,最后心满意足地饱餐一顿,温暖了他的身心,也驱散了旅途中的疲惫。温暖的火炉,香喷喷的饭菜,让这位旅人感到无比的舒适和满足。他一边吃着热腾腾的食物,一边回想着一天的经历,脸上露出了满足的笑容。他觉得,这顿饭是他这辈子吃过最美味的一顿饭了。

zai yige hanleng de dongye, yige pipei de luxingzhe zhongyu daodaole yijia xiaolvguan. lvguan laoban reqingdi zhaodai le ta, wei ta zhunbeile yidun fengsheng de wancan. luxingzhe chi de jinjinyouwei, zuihou xinmanyi zude baocan yidun, wennuanle tashenxin, ye qusanle lutu zhong de pipei. wennuan de huolu, xiangpenpen de fancai, rang zhewei lvren gandao wubi de shushi he manzu. ta yibian chizhe retengteng de shiwu, yibian huixiangzhe yitian de jingli, lian shang luole manzu de xiaorong. ta juede, zhedun fan shi ta zhebeizi chiguo zui meiwei de yidun fan le.

Trong một đêm đông lạnh giá, một lữ khách mệt mỏi cuối cùng cũng đến được một quán trọ nhỏ. Chủ quán trọ đón tiếp anh ta rất nồng nhiệt và chuẩn bị cho anh ta một bữa tối thịnh soạn. Lữ khách ăn ngon lành, cuối cùng được ăn no nê và thỏa mãn, làm ấm cơ thể và tâm hồn anh ta và xua tan đi sự mệt mỏi của chuyến đi. Bếp lửa ấm áp và thức ăn thơm ngon mang đến cho lữ khách cảm giác thoải mái và hài lòng vô cùng. Trong khi ăn những món ăn nóng hổi, anh ta nhớ lại những sự kiện trong ngày và một nụ cười mãn nguyện nở trên khuôn mặt anh ta. Anh ta cảm thấy đây là bữa ăn ngon nhất mà anh ta từng được thưởng thức.

Usage

用于描写吃得很饱很满足的状态。

yongyu miaoxie chi de hen bao hen manzu de zhuangtai

Được sử dụng để mô tả trạng thái ăn no và thỏa mãn.

Examples

  • 今天我们去吃自助餐,一定要饱餐一顿!

    jintian women qu chi zidongcan, yiding yao baocan yidun!

    Hôm nay chúng ta sẽ đi ăn buffet và ăn thật no!

  • 经过一天的辛苦劳作,晚上终于可以饱餐一顿了!

    jingguo yitian de xinhuku laozhuo, wanshang zhongyu keyi baocan yidun le!

    Sau một ngày làm việc vất vả, cuối cùng tối nay cũng được ăn no nê!