骨肉相残 huynh đệ tương tàn
Explanation
指亲人之间互相残杀,也比喻内部互相残杀、争斗。
Chỉ sự giết chóc lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình; cũng được dùng như một ẩn dụ cho các cuộc đấu tranh và tranh chấp nội bộ.
Origin Story
话说晋朝时期,有个叫石崇的富豪,他弟弟石苞因战功显赫,官拜大将军。石崇妒忌弟弟的功名和地位,于是暗中使计,想置他于死地。一次,石苞前去拜见石崇,石崇表面上热情款待,暗地里却派人监视石苞的一举一动。终于,石崇找到了机会,诬告石苞谋反,石苞因此被杀害。兄弟二人因权力和地位而反目成仇,最终骨肉相残,成为千古悲剧。这便是骨肉相残的真实写照,权力斗争的残酷与人性的悲哀在此得到淋漓尽致的体现。
Thời nhà Tấn, có một thương gia giàu có tên là Thạch Sùng. Em trai ông, Thạch Bào, là một vị tướng được rất nhiều người kính trọng. Thạch Sùng ghen tị với danh tiếng và địa vị của em trai mình, nên đã âm thầm lên kế hoạch giết ông ta. Một ngày nọ, khi Thạch Bào đến thăm, Thạch Sùng tỏ ra thân thiện, nhưng lại âm thầm sai người theo dõi Thạch Bào. Cuối cùng, Thạch Sùng vu cáo Thạch Bào phản quốc, dẫn đến cái chết của ông ta. Câu chuyện về hai anh em này cho thấy sự cạnh tranh giữa anh em và cuộc đấu tranh quyền lực đã dẫn đến huynh đệ tương tàn, một kết cục bi thảm làm nổi bật sự tàn nhẫn của cuộc đấu tranh quyền lực và nỗi buồn sâu sắc của bản chất con người.
Usage
形容亲人之间互相残杀,也比喻内部互相残杀、争斗。
Miêu tả việc giết chóc lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình; cũng được dùng như một ẩn dụ cho các cuộc đấu tranh và tranh chấp nội bộ.
Examples
-
兄弟反目,最终导致骨肉相残,令人惋惜。
xiōngdì fǎnmù, zuìzhōng dǎozhì gǔròuxiāngcán, lìng rén wǎnxī
Anh em bất hòa, cuối cùng dẫn đến huynh đệ tương tàn, điều đáng tiếc.
-
历史上有很多因为权力斗争而导致骨肉相残的例子。
lìshǐ shàng yǒu hěn duō yīnwèi quánlì dòuzhēng ér dǎozhì gǔròuxiāngcán de lìzi
Lịch sử ghi nhận nhiều ví dụ về huynh đệ tương tàn do tranh giành quyền lực