高低贵贱 cao thấp, quý tiện
Explanation
指人的地位或事物的等级高低。
Chỉ sự cao thấp về địa vị của con người hoặc sự vật.
Origin Story
从前,在一个繁华的城市里,住着形形色色的人们。有富甲一方的豪商,也有寒门出身的学子;有位高权重的官员,也有默默耕耘的农民。他们的身份地位,高低贵贱,各不相同,但他们都生活在这个城市里,共同构成了这座城市的独特风貌。虽然他们的生活方式和社会地位存在差异,但他们都有着共同的愿望:追求幸福,创造美好的生活。豪商们希望生意兴隆,财源广进;学子们希望学业有成,金榜题名;官员们希望为百姓谋福利,留下好名声;农民们希望风调雨顺,五谷丰登。正是这些不同身份地位的人们,共同努力,才使得这座城市日益繁荣昌盛。高低贵贱,各有各的精彩,他们的生活也编织成一幅生机勃勃的画卷。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố nhộn nhịp, có những người dân đến từ mọi tầng lớp xã hội. Có những thương gia giàu có, những học giả khiêm nhường; những quan chức cấp cao, và những nông dân cần cù. Vị thế xã hội và của cải của họ rất khác nhau, nhưng họ đều sống trong cùng một thành phố, tạo nên bầu không khí độc đáo của nó. Mặc dù lối sống và địa vị xã hội của họ khác nhau, nhưng họ đều có chung một khát vọng: tìm kiếm hạnh phúc và sống một cuộc sống tốt đẹp. Các thương gia mong muốn kinh doanh phát đạt, các học giả mong muốn thành công trong học vấn, các quan chức mong muốn phúc lợi của người dân, và các nông dân mong muốn mùa màng bội thu. Chính nhờ những nỗ lực kết hợp của những người dân từ mọi tầng lớp xã hội mà thành phố ngày càng phát triển thịnh vượng.
Usage
多用于形容人的社会地位或财富的多寡,也指事物的等级高低。
Thường được dùng để miêu tả địa vị xã hội hoặc sự giàu nghèo của con người, nhưng cũng dùng để chỉ sự phân cấp của sự vật.
Examples
-
老百姓们,不论高低贵贱,都应该享有平等的权利。
lǎobǎixìngmen,bùlùn gāodī guìjiàn,dōu yīnggāi xiǎngyǒu píngděng de quánlì.
Dù địa vị xã hội cao hay thấp, mọi người đều nên được hưởng quyền bình đẳng.
-
在这个公司里,职位高低贵贱,都取决于个人的能力和贡献。
zài zhège gōngsī lǐ,zhíwèi gāodī guìjiàn,dōu qǔjué yú gèrén de nénglì hé gòngxiàn。
Trong công ty này, thứ bậc phụ thuộc vào năng lực và đóng góp của cá nhân.