高山仰止 Ngọn núi cao và sự ngưỡng mộ
Explanation
比喻对高尚品德的敬仰和学习。
Thành ngữ này được dùng để diễn tả sự ngưỡng mộ đối với nhân cách đạo đức cao quý.
Origin Story
话说春秋时期,卫国有个贤臣叫子路,他为人正直,乐于助人,深受百姓爱戴。有一次,子路外出办事,途遇一位老农在田埂上艰难地锄地。子路见状,连忙上前帮忙,老农非常感激。临别时,老农指着不远处的一座高山说:“年轻人,你就像那座高山一样,高尚而令人敬仰!”子路听了,深受感动,更加努力地为百姓谋福利。后来,“高山仰止”的故事传遍了全国,人们用它来形容对高尚品德的敬佩之情。
Vào thời Xuân Thu, ở nước Tề có một vị đại thần đức hạnh tên là Tử Lộ. Ông ta ngay thẳng, nhân từ và được nhân dân vô cùng yêu mến. Có lần, Tử Lộ đang đi công cán thì gặp một lão nông đang khó nhọc nhổ cỏ dại trên bờ ruộng. Thấy vậy, Tử Lộ liền đến giúp, lão nông vô cùng biết ơn. Khi chia tay, lão nông chỉ tay về phía một ngọn núi xa xa và nói: “Chàng trai trẻ, chàng giống như ngọn núi ấy, cao quý và đáng ngưỡng mộ!” Tử Lộ vô cùng xúc động và càng nỗ lực hơn nữa vì phúc lợi của dân chúng. Sau này, câu chuyện “Cao sơn ngưỡng chỉ” lan truyền khắp cả nước, người ta dùng câu chuyện này để thể hiện lòng ngưỡng mộ đối với nhân cách đạo đức cao quý.
Usage
用于表达对高尚品德的敬仰。
Được dùng để bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với nhân cách đạo đức cao quý.
Examples
-
他为人正直,堪称高山仰止。
ta weiren zhengzhi, kan cheng gaoshan yangzhi
Ông ấy là người ngay thẳng, một tấm gương cho người khác.
-
学习他的优秀品质,高山仰止,景行行止。
xuexi ta de youxiu pinzhi, gaoshan yangzhi, jingxingxingzhi
Những phẩm chất xuất sắc của ông ấy đáng để học hỏi và noi theo..