鸣锣开道 gõ mõ và đánh trống
Explanation
鸣锣开道,原指古代官员出行时,前导人员敲锣以示威仪,让行人避让。现比喻为某种事物制造声势,开辟道路,预示着某种事物即将到来。
Ban đầu, "gõ mõ và đánh trống" ám chỉ cách thức di chuyển của các quan chức thời xưa, với các quan chức hàng đầu đánh trống để thể hiện phẩm giá và để người đi bộ nhường đường. Ngày nay, đây là một phép ẩn dụ để tạo ra sự ồn ào xung quanh một vấn đề gì đó, để mở đường, điều này cho thấy một sự kiện sắp xảy ra.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的著名诗人,他想去长安参加科举考试。为了显示自己的才华和抱负,他决定以一种盛大的方式进入长安城。于是,他雇佣了一支浩浩荡荡的队伍,队伍中不仅有抬轿子的仆人,还有吹吹打打的乐师,最前面则是一群敲锣打鼓的壮汉,他们一路鸣锣开道,声音震耳欲聋。队伍所经之处,百姓纷纷驻足观看,长安城内顿时热闹非凡。李白就这样在众人的瞩目下,顺利地进入了长安城,开始了他的科举之路。尽管最终他未能高中状元,但这次轰轰烈烈的“鸣锣开道”之举,却成为了长安城里一时佳话,人们纷纷传颂着他那不同寻常的入城方式。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một thi nhân nổi tiếng tên là Lý Bạch muốn tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại ở Trường An. Để thể hiện tài năng và hoài bão của mình, ông quyết định tiến vào thành một cách long trọng. Vì vậy, ông đã thuê một đoàn rước lớn, trong đó không chỉ có người khiêng kiệu mà còn cả những nhạc công. Đi đầu là những người đánh mõ và trống, tạo ra âm thanh chói tai. Người dân dừng lại và theo dõi khi đoàn rước di chuyển qua thành phố. Lý Bạch bước vào Trường An dưới sự chú ý của công chúng và bắt đầu kỳ thi của mình. Mặc dù cuối cùng ông không trở thành quan lớn, nhưng sự xuất hiện ấn tượng của ông ở Trường An đã trở thành huyền thoại, và mọi người kể lại câu chuyện về sự nhập thành bất thường của ông.
Usage
常用于比喻意义,形容为某种事物制造声势,开辟道路。
Thường được sử dụng theo nghĩa bóng, để mô tả cách tạo ra sự ồn ào xung quanh một vấn đề gì đó và mở đường.
Examples
-
新产品发布会,鸣锣开道,场面十分壮观。
xin chanpin fabu hui, ming luo kai dao, changmian shifen zhuangguan.
Buổi ra mắt sản phẩm mới được công bố với sự ầm ĩ lớn; cảnh tượng rất ngoạn mục.
-
改革开放,鸣锣开道,为中国经济腾飞铺平了道路。
gaige kaifang, ming luo kai dao, wei zhongguo jingji tengfei puping le daolu
Cải cách và mở cửa đã mở đường cho sự bứt phá kinh tế của Trung Quốc; họ là những người tiên phong