开路先锋 tiên phong
Explanation
开路先锋指的是在某项工作或事业中,率先探索,克服困难,为后来者铺平道路的人。
Người tiên phong là người dẫn đầu trong việc khám phá, vượt qua khó khăn và mở đường cho các thế hệ sau trong một công việc hoặc mục tiêu cụ thể.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,大将李靖奉命征讨突厥。大军浩浩荡荡,旌旗蔽日。李靖却深知突厥地形险要,兵强马壮,决定先派一支精锐部队先行开路,探明敌情。这支部队,便是开路先锋。他们身先士卒,披荆斩棘,勇往直前,克服了重重艰难险阻,为大军顺利进军扫清了障碍。最终,唐军大获全胜,而这支开路先锋也因此被载入史册,成为千古佳话。开路先锋的故事,激励着一代又一代人勇于担当,敢于创新,为国家和民族的伟大复兴贡献自己的力量。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, tướng Lý Tĩnh được lệnh chinh phạt người Thổ. Quân đội rất đông đảo, cờ xí che khuất cả mặt trời. Tuy nhiên, Lý Tĩnh biết rằng địa hình của người Thổ hiểm trở và quân đội của họ hùng mạnh, nên ông quyết định cử một đội quân tinh nhuệ đi trước để mở đường và do thám. Đội quân này chính là tiên phong. Họ dẫn đầu cuộc tấn công, vượt qua mọi chướng ngại vật và tiến lên dũng cảm, mở đường cho quân đội tiến quân thuận lợi. Cuối cùng, quân Đường đại thắng, và đội tiên phong này được ghi vào sử sách, trở thành câu chuyện bất hủ. Câu chuyện về đội tiên phong đã truyền cảm hứng cho bao thế hệ dám gánh vác trách nhiệm, dám đổi mới sáng tạo và đóng góp sức lực cho sự nghiệp hồi sinh vĩ đại của dân tộc.
Usage
开路先锋通常用作主语或宾语,用来指代在某一方面先行探索,为他人铺路的人或事物。
Tiên phong thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ để chỉ người hoặc vật tiên phong khám phá trong một khía cạnh nào đó và mở đường cho người khác.
Examples
-
他是改革开放的开路先锋。
tā shì gǎigé kāifàng de kāilù xiānfēng
Ông là người tiên phong của cải cách mở cửa.
-
作为一名科学家,他一直是科技创新的开路先锋。
zuòwéi yī míng kēxuéjiā, tā yīzhí shì kē jì chuàngxīn de kāilù xiānfēng
Là một nhà khoa học, ông luôn là người tiên phong trong đổi mới công nghệ.