鸦默雀静 Im lặng đến đáng sợ
Explanation
形容非常寂静,一点声音都没有。
Miêu tả một môi trường rất yên tĩnh, không có một âm thanh nào.
Origin Story
传说很久以前,在一个偏僻的山村里,住着一对善良的夫妇。他们以打猎为生,生活虽然清贫,但日子过得平静而快乐。有一天,丈夫上山打猎,妻子在家织布。日落西山,丈夫还没有回来,妻子心里焦急万分。她点亮了油灯,坐在窗边等待,盼望着丈夫能早点回来。夜深了,山谷里鸦默雀静,只有窗外呼呼的风声和偶尔几声虫鸣。妻子越等越心慌,害怕丈夫在山里遭遇了危险。她默默祈祷,希望上天保佑丈夫平安归来。终于,在凌晨时分,丈夫拖着疲惫的身躯回来了。妻子悬着的心终于放了下来,紧紧抱住丈夫,喜极而泣。丈夫告诉妻子,他在山里迷了路,幸好遇到一位好心的樵夫帮忙才找到回家的路。从那以后,每当夜深人静的时候,妻子都会想起那天晚上山谷里鸦默雀静的场景,想起丈夫平安归来的喜悦,内心充满了感激和幸福。
Truyền thuyết kể rằng, ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cặp vợ chồng hiền lành sống nương tựa vào nhau. Họ kiếm sống bằng nghề săn bắn. Dù cuộc sống nghèo khó, nhưng họ vẫn sống yên bình và hạnh phúc. Một ngày nọ, người chồng lên núi săn bắn, người vợ ở nhà dệt vải. Khi mặt trời lặn mà người chồng vẫn chưa về, người vợ vô cùng lo lắng. Bà thắp sáng đèn dầu, ngồi bên cửa sổ chờ đợi, hy vọng chồng mình sớm trở về. Đêm xuống, thung lũng vắng lặng đến lạ thường, chỉ có tiếng gió rít bên ngoài và thỉnh thoảng vài tiếng côn trùng kêu. Người vợ càng đợi càng lo sợ, bà sợ chồng mình gặp nguy hiểm trên núi. Bà thầm cầu nguyện, mong trời phù hộ cho chồng bình an trở về. Cuối cùng, khi trời vừa rạng đông, người chồng thân thể mệt mỏi trở về. Lòng người vợ như trút được gánh nặng, bà ôm chặt lấy chồng, khóc mừng rơi nước mắt. Người chồng kể cho vợ nghe rằng ông đã bị lạc đường trên núi, may mắn thay, ông đã gặp được một người đốn củi tốt bụng giúp ông tìm đường về nhà. Từ đó về sau, mỗi khi đêm khuya tĩnh lặng, người vợ lại nhớ về cảnh thung lũng vắng lặng đến đáng sợ đêm đó, và niềm vui sướng khi chồng bình an trở về, lòng bà tràn đầy biết ơn và hạnh phúc.
Usage
用于描写环境非常安静的场景。
Được sử dụng để miêu tả một cảnh tượng rất yên tĩnh.
Examples
-
会议室里鸦默雀静,气氛凝重。
huiyishi li yamoquejing, qifen ningzhong.
Phòng họp im lặng đến đáng sợ, bầu không khí căng thẳng.
-
夜深了,山谷里鸦默雀静,只有虫鸣声。
yeshen le, shangu li yamoquejing, zhiyou chongmingsheng
Vào đêm khuya, thung lũng im lặng đến lạ thường, chỉ có tiếng dế kêu.