住院手续 Thủ Tục Nhập Viện Rùyuàn shǒuxù

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好,我想办理住院手续。
好的,请您出示您的身份证和医保卡。
这是我的身份证和医保卡。
请稍等,我帮您办理。
好的,谢谢。
您的住院手续已经办好了,这是您的住院病历本和住院押金收据,请您收好。
谢谢您!

拼音

nín hǎo, wǒ xiǎng bànlǐ rùyuàn shǒuxù.
hǎo de, qǐng nín chūshì nín de shēnfènzhèng hé yī bǎo kǎ.
zhè shì wǒ de shēnfènzhèng hé yī bǎo kǎ.
qǐng shāoděng, wǒ bāng nín bànlǐ.
hǎo de, xièxie.
nín de rùyuàn shǒuxù yǐjīng bàn hǎo le, zhè shì nín de rùyuàn bìnglì běn hé rùyuàn yā jīn shōuqù, qǐng nín shōu hǎo.
xièxie nín!

Vietnamese

Chào, tôi muốn làm thủ tục nhập viện.
Được rồi, vui lòng xuất trình chứng minh thư và thẻ bảo hiểm y tế của bạn.
Đây là chứng minh thư và thẻ bảo hiểm y tế của tôi.
Vui lòng chờ một chút, tôi sẽ giúp bạn làm thủ tục.
Được rồi, cảm ơn bạn.
Thủ tục nhập viện của bạn đã hoàn tất. Đây là hồ sơ bệnh án và biên lai đặt cọc của bạn, vui lòng giữ gìn cẩn thận.
Cảm ơn bạn!

Cuộc trò chuyện 2

中文

请问住院押金是多少?
您好,根据您的病情和选择的病房,住院押金一般为5000元到10000元不等。
好的,我选择普通病房。
好的,那么您的押金是5000元,请问您是现金支付还是刷卡支付?
我刷卡支付。
好的,请您刷卡。

拼音

qǐngwèn rùyuàn yā jīn shì duōshao?
nín hǎo, gēnjù nín de bìngqíng hé xuǎnzé de wángfáng, rùyuàn yā jīn yìbān wèi 5000 yuán dào 10000 yuán bù děng.
hǎo de, wǒ xuǎnzé pǔtōng wángfáng.
hǎo de, nàme nín de yā jīn shì 5000 yuán, qǐng wèn nín shì xiànjīn zhīfù háishì shuākǎ zhīfù?
wǒ shuākǎ zhīfù.
hǎo de, qǐng nín shuākǎ.

Vietnamese

Vui lòng cho biết phí đặt cọc nhập viện là bao nhiêu?
Chào bạn, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và phòng bạn chọn, phí đặt cọc nhập viện thường từ 5000 đến 10000 nhân dân tệ.
Được rồi, tôi chọn phòng thường.
Được rồi, vậy phí đặt cọc của bạn là 5000 nhân dân tệ, bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.
Được rồi, vui lòng quẹt thẻ của bạn.

Các cụm từ thông dụng

住院手续

rùyuàn shǒuxù

Thủ tục nhập viện

Nền văn hóa

中文

在中国,办理住院手续通常需要提供身份证、医保卡等证件。流程通常比较规范,工作人员会提供必要的帮助。

住院手续办理过程通常需要耐心等待,因为需要填写各种表格并进行信息核对。

在正式场合,使用礼貌的语言和称呼很重要。

拼音

zài zhōngguó, bànlǐ rùyuàn shǒuxù tōngcháng xūyào tígōng shēnfènzhèng, yī bǎo kǎ děng zhèngjiàn. liúchéng tōngcháng bǐjiào guīfàn, gōngzuò rényuán huì tígōng bìyào de bāngzhù.

rùyuàn shǒuxù bànlǐ guòchéng tōngcháng xūyào nàixīn děngdài, yīnwèi xūyào tiánxiě gè zhǒng biǎogé bìng jìnxíng xìnxī héduì.

zài zhèngshì chǎnghé, shǐyòng lǐmào de yǔyán hé chēnghu cháng hěn zhòngyào.

Vietnamese

Ở Việt Nam, thủ tục nhập viện thường yêu cầu cung cấp chứng minh thư nhân dân, thẻ bảo hiểm y tế và các giấy tờ khác. Thủ tục thường được chuẩn hóa và nhân viên sẽ hỗ trợ cần thiết.

Quá trình nhập viện thường đòi hỏi sự kiên nhẫn vì cần phải điền vào nhiều mẫu đơn và xác minh thông tin.

Trong các bối cảnh trang trọng, việc sử dụng ngôn ngữ và cách xưng hô lịch sự rất quan trọng

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问办理住院手续需要准备哪些材料?

请问住院押金可以分期付款吗?

请问住院期间的伙食如何安排?

拼音

qǐngwèn bànlǐ rùyuàn shǒuxù xūyào zhǔnbèi nǎxiē cáiliào?

qǐngwèn rùyuàn yā jīn kěyǐ fēnqī fùkuǎn ma?

qǐngwèn rùyuàn qījiān de huǒshí rúhé ānpái?

Vietnamese

Những giấy tờ gì cần thiết cho thủ tục nhập viện? Phí đặt cọc nhập viện có thể trả góp được không? Cách thức cung cấp thức ăn trong thời gian nhập viện như thế nào?

Các bản sao văn hóa

中文

避免使用粗鲁或不尊重的语言,尊重医护人员的劳动。

拼音

bìmiǎn shǐyòng cūlǔ huò bù zūnjìng de yǔyán, zūnjìng yīhù rényuán de láodòng.

Vietnamese

Tránh sử dụng ngôn ngữ thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng, hãy tôn trọng công việc của nhân viên y tế.

Các điểm chính

中文

了解医院的住院流程,准备好必要的材料,保持耐心和礼貌。

拼音

liǎojiě yīyuàn de rùyuàn liúchéng, zhǔnbèi hǎo bìyào de cáiliào, bǎochí nàixīn hé lǐmào.

Vietnamese

Hiểu rõ quy trình nhập viện của bệnh viện, chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết và giữ thái độ kiên nhẫn, lịch sự.

Các mẹo để học

中文

模拟实际场景进行对话练习。

与朋友或家人一起练习,互相扮演角色。

多使用礼貌用语,并注意语调。

拼音

mónǐ shíjì chǎngjǐng jìnxíng duìhuà liànxí.

yǔ péngyou huò jiārén yīqǐ liànxí, hùxiāng bànyǎn juésè.

duō shǐyòng lǐmào yòngyǔ, bìng zhùyì yǔdiào.

Vietnamese

Thực hành hội thoại trong các tình huống mô phỏng.

Thực hành với bạn bè hoặc người thân, cùng đóng vai.

Sử dụng nhiều lời lẽ lịch sự và chú ý đến giọng điệu.