学术竞赛 Cuộc thi học thuật Xuéshù jìngsài

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好,很高兴在学术竞赛上认识你。你的研究课题很有意思!
B:你好!谢谢!你的研究也很有创意,我们能交流一下吗?
C:当然可以!我正想了解其他国家的相关研究呢。
A:太好了!我的研究方向是……
B:啊,真巧,我的研究也有类似的部分,我们可以在…方面深入探讨。
C:听起来非常棒!我们交换联系方式,之后可以继续交流。

拼音

A:nǐ hǎo, hěn gāoxìng zài xuéshù jìngsài shàng rènshi nǐ. nǐ de yánjiū kètí hěn yǒuyìsi!
B:nǐ hǎo! xièxie! nǐ de yánjiū yě hěn yǒu chuàngyì, wǒmen néng jiāoliú yīxià ma?
C:dāngrán kěyǐ! wǒ zhèng xiǎng liǎojiě qítā guójiā de xiāngguān yánjiū ne.
A:tài hǎo le! wǒ de yánjiū fāngxiàng shì……
B:ā, zhēn qiǎo, wǒ de yánjiū yě yǒu lèisì de bùfen, wǒmen kěyǐ zài… fāngmiàn shēnrù tàotán.
C:tīng qǐlái fēicháng bàng! wǒmen jiāohuàn liánxì fāngshì, zhīhòu kěyǐ jìxù jiāoliú.

Vietnamese

A: Xin chào, rất vui được gặp bạn tại cuộc thi học thuật. Chủ đề nghiên cứu của bạn rất thú vị!
B: Xin chào! Cảm ơn bạn! Nghiên cứu của bạn cũng rất sáng tạo, chúng ta có thể trao đổi ý kiến được không?
C: Tất nhiên rồi! Tôi muốn tìm hiểu thêm về các nghiên cứu liên quan từ các quốc gia khác.
A: Tuyệt vời! Hướng nghiên cứu của tôi là...
B: Ồ, thật trùng hợp, nghiên cứu của tôi cũng có những khía cạnh tương tự, chúng ta có thể đi sâu vào...
C: Nghe có vẻ tuyệt vời! Chúng ta hãy trao đổi thông tin liên lạc và có thể tiếp tục giao lưu sau nhé.

Các cụm từ thông dụng

学术竞赛

xuéshù jìngsài

Cuộc thi học thuật

Nền văn hóa

中文

学术竞赛在中国是一种常见的学习方式,用于提升学生的知识和技能,也促进文化交流。

在正式场合,应使用规范的语言,避免使用口语化表达。

非正式场合可以适当放松,但仍应保持礼貌和尊重。

拼音

xuéshù jìngsài zài zhōngguó shì yī zhǒng chángjiàn de xuéxí fāngshì, yòng yú tíshēng xuésheng de zhīshì hé jìnéng, yě cùjìn wénhuà jiāoliú。

zài zhèngshì chǎnghé, yīng shǐyòng guīfàn de yǔyán, bìmiǎn shǐyòng kǒuyǔhuà biǎodá。

fēi zhèngshì chǎnghé kěyǐ shìdàng fàngsōng, dàn réng yīng bǎochí lǐmào hé zūnjìng。

Vietnamese

Cuộc thi học thuật là một phương pháp học tập phổ biến ở Trung Quốc, được sử dụng để nâng cao kiến thức và kỹ năng của sinh viên, đồng thời thúc đẩy giao lưu văn hóa.

Trong các bối cảnh trang trọng, nên sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, tránh sử dụng các biểu đạt khẩu ngữ.

Trong các bối cảnh không trang trọng, có thể thư giãn một cách hợp lý, nhưng vẫn cần duy trì sự lịch sự và tôn trọng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

“贵校的科研成果令人瞩目”

“您的研究视角独到新颖”

“此次学术交流意义深远”

拼音

“guì xiào de kēyán chéngguǒ lìng rén zhǔmù”

“nín de yánjiū shìjiǎo dúdào xīnyǐng”

“cǐcì xuéshù jiāoliú yìyì shēnyuǎn”

Vietnamese

Các bản sao văn hóa

中文

避免在正式场合使用过于口语化的表达或不尊重他人的言辞。

拼音

bìmiǎn zài zhèngshì chǎnghé shǐyòng guòyú kǒuyǔhuà de biǎodá huò bù zūnjìng tārén de yáncí。

Vietnamese

Tránh sử dụng các biểu đạt quá khẩu ngữ hoặc lời lẽ thiếu tôn trọng trong các bối cảnh trang trọng.

Các điểm chính

中文

注意场合和对象,选择合适的语言和表达方式。

拼音

zhùyì chǎnghé hé duìxiàng, xuǎnzé héshì de yǔyán hé biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Chú ý đến hoàn cảnh và đối tượng, lựa chọn ngôn ngữ và cách diễn đạt phù hợp.

Các mẹo để học

中文

多参与类似场景的模拟练习。

与朋友或同学进行角色扮演。

观看相关视频,学习地道表达。

多阅读相关资料,积累词汇和表达。

拼音

duō cānyù lèisì chǎngjǐng de mónǐ liànxí。

yǔ péngyou huò tóngxué jìnxíng juésè bànyǎn。

guān kàn xiāngguān shìpín, xuéxí dìdào biǎodá。

duō yuèdú xiāngguān zīliào, jīlěi cíhuì hé biǎodá。

Vietnamese

Tham gia nhiều bài tập mô phỏng các tình huống tương tự hơn.

Đóng vai cùng bạn bè hoặc bạn cùng lớp.

Xem các video liên quan để học các cách diễn đạt chuẩn xác.

Đọc nhiều tài liệu liên quan hơn để tích lũy từ vựng và cách diễn đạt.