治安管理 Quản lý an ninh trật tự zhì'ān guǎnlǐ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:您好,请问有什么可以帮您?
B:您好,我看到有人在广场上大声喧哗,影响到周围居民休息了。
C:好的,请您留下您的联系方式,我们会尽快处理。
B:好的,我的电话号码是138xxxxxxxx。
A:好的,谢谢您的配合。我们会派人过去处理,处理结果会尽快通知您。
B:好的,谢谢!

拼音

A:nín hǎo, qǐngwèn yǒu shénme kěyǐ bāng nín?
B:nínhǎo, wǒ kàn dào yǒurén zài guǎngchǎng shàng dàshēng xuānhuá, yǐngxiǎng dào zhōuwéi jūmín xiūxí le.
C:hǎode, qǐng nín liú xià nín de liánxì fāngshì, wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ.
B:hǎode, wǒ de diànhuà hàomǎ shì 138xxxxxxxx.
A:hǎode, xièxie nín de pèihé. wǒmen huì pài rén guòqù chǔlǐ, chǔlǐ jiéguǒ huì jǐnkuài tōngzhī nín.
B:hǎode, xièxie!

Vietnamese

A: Chào bạn, mình có thể giúp gì cho bạn?
B: Chào bạn, mình thấy có người la hét rất lớn ở quảng trường, làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của cư dân xung quanh.
C: Được rồi, bạn vui lòng để lại thông tin liên lạc của mình, chúng tôi sẽ xử lý sớm nhất có thể.
B: Được rồi, số điện thoại của mình là 138xxxxxxxx.
A: Được rồi, cảm ơn bạn đã hợp tác. Chúng tôi sẽ cử người đến xử lý và sẽ thông báo kết quả cho bạn sớm nhất có thể.
B: Cảm ơn bạn!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:请问发生了什么事?
B:有人在公共场合打架斗殴。
C:请您详细描述一下情况,并提供您的联系方式。
B:他们两个在那边打架,互相推搡,已经有人报警了。我的电话号码是150xxxxxxx。
A:好的,谢谢您的配合,我们会尽快处理,稍后会有工作人员联系您。

拼音

A:qǐngwèn fāshēng le shénme shì?
B:yǒurén zài gōnggòng chǎnghé dǎjià dòu'ōu.
C:qǐng nín xiángxì miáoshù yīxià qíngkuàng, bìng tígōng nín de liánxì fāngshì.
B:tāmen liǎng ge zài nàbiān dǎjià, hùxiāng tuīsǎng, yǐjīng yǒurén bàojǐng le. wǒ de diànhuà hàomǎ shì 150xxxxxxx.
A:hǎode, xièxie nín de pèihé, wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ, shāo hòu huì yǒu gōngzuò rényuán liánxì nín.

Vietnamese

A: Chuyện gì đã xảy ra vậy?
B: Có người đang đánh nhau ở nơi công cộng.
C: Bạn vui lòng mô tả chi tiết tình huống và cung cấp thông tin liên lạc của bạn.
B: Hai người họ đang đánh nhau ở đó, xô đẩy nhau, và có người đã báo cảnh sát rồi. Số điện thoại của mình là 150xxxxxxx.
A: Được rồi, cám ơn bạn đã hợp tác. Chúng tôi sẽ xử lý sớm nhất có thể. Sẽ có nhân viên liên lạc với bạn sau.

Các cụm từ thông dụng

治安管理

zhì'ān guǎnlǐ

Quản lý an ninh trật tự

Nền văn hóa

中文

在中国,治安管理主要由公安机关负责,维护社会治安秩序,打击违法犯罪活动。

在中国文化中,强调集体主义和社会和谐,因此,维护社会治安秩序非常重要。

在正式场合,应该使用规范的语言和礼貌的语气与公安机关人员沟通;在非正式场合,可以根据具体情况适当调整语言风格。

拼音

zài zhōngguó, zhì'ān guǎnlǐ zhǔyào yóu gōng'ān jīguān fùzé, wéihù shèhuì zhì'ān zhìxù, dǎjí wéifǎ fànzuì huódòng。

zài zhōngguó wénhuà zhōng, qiángdiào jítǐ zhǔyì hé shèhuì héxié, yīncǐ, wéihù shèhuì zhì'ān zhìxù fēicháng zhòngyào。

zài zhèngshì chǎnghé, yīnggāi shǐyòng guīfàn de yǔyán hé lǐmào de yǔqì yǔ gōng'ān jīguān rényuán gōutōng;zài fēi zhèngshì chǎnghé, kěyǐ gēnjù jùtǐ qíngkuàng shìdàng tiáozhěng yǔyán fēnggé。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc quản lý an ninh trật tự chủ yếu do lực lượng Công an nhân dân đảm nhiệm, với chức năng giữ gìn an ninh trật tự xã hội và đấu tranh chống tội phạm. Trong văn hoá Việt Nam, sự đoàn kết và hài hoà xã hội rất được coi trọng, vì vậy việc duy trì an ninh trật tự xã hội là vô cùng quan trọng. Trong các trường hợp trang trọng, cần sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực và lịch sự khi giao tiếp với cán bộ Công an; trong các trường hợp không trang trọng, có thể điều chỉnh phong cách ngôn ngữ sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Các biểu hiện nâng cao

中文

维护社会治安秩序

打击违法犯罪活动

确保社会稳定

依法行政

依法办事

拼音

wéihù shèhuì zhì'ān zhìxù

dǎjí wéifǎ fànzuì huódòng

quèbǎo shèhuì wěndìng

yīfǎ xíngzhèng

yīfǎ bànshì

Vietnamese

Duy trì trật tự an ninh xã hội

Đấu tranh chống tội phạm

Đảm bảo ổn định xã hội

Thực hiện quản lý nhà nước theo pháp luật

Làm việc theo đúng pháp luật

Các bản sao văn hóa

中文

避免使用粗鲁或不尊重的语言,尊重执法人员,不要试图贿赂或威胁他们。

拼音

bìmiǎn shǐyòng cūlǔ huò bù zūnjìng de yǔyán, zūnjìng zhífǎ rényuán, bùyào shìtú huìlù huò wēixié tāmen。

Vietnamese

Tránh dùng lời lẽ thô tục hoặc thiếu tôn trọng, tôn trọng người thi hành pháp luật và không được cố gắng hối lộ hoặc đe doạ họ.

Các điểm chính

中文

在涉及治安管理问题的场景中,需要准确描述情况,提供必要的证据,并与公安机关人员积极配合。

拼音

zài shèjí zhì'ān guǎnlǐ wèntí de chǎngjǐng zhōng, xūyào zhǔnquè miáoshù qíngkuàng, tígōng bìyào de zhèngjù, bìng yǔ gōng'ān jīguān rényuán jījí pèihé。

Vietnamese

Trong các tình huống liên quan đến vấn đề quản lý an ninh trật tự, cần mô tả chính xác tình huống, cung cấp các bằng chứng cần thiết và tích cực hợp tác với các cán bộ công an.

Các mẹo để học

中文

多练习不同情境的对话,例如,遇到噪音扰民、斗殴事件、盗窃事件等。

练习使用规范的语言和礼貌的语气与公安机关人员沟通。

熟悉相关的法律法规,以便更好地应对各种情况。

拼音

duō liànxí bùtóng qíngjìng de duìhuà, lìrú, yùdào zàoyīn rǎomín, dòu'ōu shìjiàn, dàoqiè shìjiàn děng。

liànxí shǐyòng guīfàn de yǔyán hé lǐmào de yǔqì yǔ gōng'ān jīguān rényuán gōutōng。

shúxī xiāngguān de fǎlǜ fǎguī, yǐbiàn gèng hǎo de yìngduì gèzhǒng qíngkuàng。

Vietnamese

Thực hành các cuộc hội thoại trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như gặp phải tình trạng tiếng ồn gây phiền nhiễu, đánh nhau, trộm cắp, v.v… Thực hành sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực và lịch sự khi giao tiếp với các cán bộ công an. Làm quen với các luật lệ và quy định liên quan để có thể xử lý các tình huống khác nhau tốt hơn.