表达暴雪 Diễn đạt về bão tuyết biǎodá bàoxuě

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你看这雪下得,真是太大了,估计要下暴雪了!
B:可不是嘛,这都快封路了,我担心回不了家了。
C:是啊,这暴雪天气太危险了,大家还是尽量待在家里吧。
A:这雪,真是够大的,我记得小时候也见过几次大雪,但是像今年这么大的暴雪还是第一次见。
B:我也是,小时候冬天经常下雪,但是像这样持续这么多天的暴雪还是比较少见的。
C:是啊,气候变化真厉害,以前这样的天气很少见。

拼音

A:nǐ kàn zhè xuě xià de,zhēn de tài dà le,gujī yào xià bàoxuě le!
B:kě bù shì ma,zhè dū kuài fēng lù le,wǒ dānxīn huí bù liǎo jiā le。
C:shì a,zhè bàoxuě tiānqì tài wēixiǎn le,dàjiā háishì jǐnliàng dāi zài jiā lǐ ba。
A:zhè xuě,zhēn de gòu dà le,wǒ jìde xiǎoshíhòu yě jiànguò jǐ cì dà xuě,dànshì xiàng jīnnián zhème dà de bàoxuě háishì dì yī cì jiàn。
B:wǒ yě shì,xiǎoshíhòu dōngtiān chángcháng xià xuě,dànshì xiàng zhèyàng chíxù zhème duō tiān de bàoxuě háishì bǐjiào shǎojiàn de。
C:shì a,qìhòu biànhuà zhēn lìhai,yǐqián zhèyàng de tiānqì hěn shǎojiàn。

Vietnamese

A: Nhìn tuyết này! Thật là dày đặc, chắc sắp có bão tuyết rồi!
B: Đúng vậy, đường sá chắc sắp bị phong tỏa. Tôi lo lắng không thể về nhà được.
C: Đúng rồi, thời tiết bão tuyết rất nguy hiểm. Mọi người nên cố gắng ở trong nhà thôi.
A: Tuyết này thật sự rất lớn! Tôi nhớ hồi nhỏ cũng từng thấy vài trận tuyết lớn, nhưng trận bão tuyết lớn như năm nay thì đây là lần đầu tiên.
B: Tôi cũng vậy, hồi nhỏ mùa đông thường xuyên có tuyết rơi, nhưng trận bão tuyết kéo dài nhiều ngày như thế này thì khá hiếm.
C: Đúng rồi, biến đổi khí hậu thật đáng sợ, trước đây thời tiết như vậy rất hiếm.

Các cụm từ thông dụng

暴雪

bàoxuě

Bão tuyết

Nền văn hóa

中文

暴雪在中国北方地区较为常见,尤其在冬季。暴雪会造成交通中断、电力供应中断等问题,对人们的生活造成很大影响。

拼音

bàoxuě zài zhōngguó běifāng dìqū jiào wéi chángjiàn,yóuqí zài dōngjì。bàoxuě huì zàochéng jiāotōng zhōngduàn、diànlì gōngyīng zhōngduàn děng wèntí,duì rénmen de shēnghuó zàochéng hěn dà yǐngxiǎng。

Vietnamese

Bão tuyết khá phổ biến ở các vùng phía bắc Trung Quốc, đặc biệt là vào mùa đông. Bão tuyết có thể gây ra gián đoạn giao thông, mất điện và các vấn đề khác, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người dân.

Dự báo chính xác về bão tuyết rất quan trọng trong mùa đông. Các biện pháp được thực hiện để giảm thiểu gián đoạn và đảm bảo an toàn công cộng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

这场暴雪的强度堪比百年一遇

这场暴雪给交通运输带来了巨大的挑战

这罕见的暴雪导致了大面积的停电

拼音

zhè chǎng bàoxuě de qíangdù kān bǐ bǎiniányīyù

zhè chǎng bàoxuě gěi jiāotōng yùnshū dài lái le jùdà de tiǎozhàn

zhè hǎnjiàn de bàoxuě dǎozhì le dà miànjī de tíngdiàn

Vietnamese

Cường độ của trận bão tuyết này có thể so sánh với một sự kiện xảy ra một lần trong một thế kỷ.

Trận bão tuyết này tạo ra một thách thức rất lớn đối với giao thông vận tải.

Trận bão tuyết hiếm hoi này đã gây ra tình trạng mất điện diện rộng.

Các bản sao văn hóa

中文

在表达暴雪带来的负面影响时,应避免使用过于夸张或危言耸听的语言。

拼音

zài biǎodá bàoxuě dài lái de fùmiàn yǐngxiǎng shí,yīng bìmiǎn shǐyòng guòyú kuāzhāng huò wēiyánsǒngtīng de yǔyán。

Vietnamese

Khi diễn đạt về những tác động tiêu cực của bão tuyết, nên tránh sử dụng ngôn từ cường điệu hoặc gây hoang mang.

Các điểm chính

中文

该场景适用于描述暴雪天气,以及讨论暴雪对人们生活的影响。

拼音

gāi chǎngjǐng shìyòngyú miáoshù bàoxuě tiānqì,yǐjí tǎolùn bàoxuě duì rénmen shēnghuó de yǐngxiǎng。

Vietnamese

Kịch bản này phù hợp để mô tả thời tiết bão tuyết và thảo luận về tác động của bão tuyết đến cuộc sống của mọi người.

Các mẹo để học

中文

多听多说,积累词汇和句型。

练习不同语境下的表达。

注意语调和语气。

拼音

duō tīng duō shuō,jīlěi cíhuì hé jùxíng。

liànxí bùtóng yǔjìng xià de biǎodá。

zhùyì yǔdiào hé yǔqì。

Vietnamese

Nghe và nói thường xuyên để tích lũy từ vựng và mẫu câu.

Thực hành các cách diễn đạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Chú ý đến ngữ điệu và giọng điệu.