运费查询 Yêu Cầu Thông Tin Phí Vận Chuyển yùn fèi chá xún

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

顾客:您好,我想问问这单外卖的运费是多少?
商家:您好,您的订单总价是50元,运费是5元,一共是55元。
顾客:好的,谢谢。
商家:不客气,请您尽快付款,我们会尽快为您安排配送。
顾客:好的,我已经付款了。

拼音

Gùkè: Hǎo,wǒ xiǎng wèn wèn zhè dān wàimài de yùnfèi shì duōshao?
Shāngjiā: Hǎo,nín de dìngdān zǒngjià shì 50 yuán,yùnfèi shì 5 yuán,yīgòng shì 55 yuán。
Gùkè: Hǎo de,xièxie。
Shāngjiā: Bù kèqì,qǐng nín jǐnkuài fùkuǎn,wǒmen huì jǐnkuài wèi nín ānpái pèisòng。
Gùkè: Hǎo de,wǒ yǐjīng fùkuǎn le。

Vietnamese

Khách hàng: Xin chào, tôi muốn hỏi phí vận chuyển cho đơn hàng này là bao nhiêu?
Người bán: Xin chào, tổng giá trị đơn hàng của quý khách là 50 nhân dân tệ, phí vận chuyển là 5 nhân dân tệ, tổng cộng là 55 nhân dân tệ.
Khách hàng: Được rồi, cảm ơn.
Người bán: Không có gì. Vui lòng thanh toán sớm nhất có thể, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng cho quý khách ngay khi có thể.
Khách hàng: Được rồi, tôi đã thanh toán rồi.

Các cụm từ thông dụng

运费查询

yùnfèi cháxún

Yêu cầu thông tin phí vận chuyển

Nền văn hóa

中文

在中国,询问外卖运费是很常见的,尤其是在点餐时。商家通常会在订单确认页面或订单详情中明确显示运费,有些平台还会根据距离远近自动计算运费。

拼音

zài zhōngguó, xúnwèn wàimài yùnfèi shì hěn chángjiàn de, yóuqí shì zài diǎncān shí. shāngjiā tōngcháng huì zài dìngdān què rèn yèmiàn huò dìngdān xiángqíng zhōng míngquè xiǎnshì yùnfèi, yǒuxiē píngtái huì gēnjù jùlí yuǎnjìn zìdòng jìsuàn yùnfèi。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc hỏi phí vận chuyển khi đặt đồ ăn online rất phổ biến, đặc biệt là khi đặt món ăn. Thông thường, người bán sẽ hiển thị rõ ràng phí vận chuyển trên trang xác nhận đơn hàng hoặc chi tiết đơn hàng. Một số nền tảng còn tự động tính phí vận chuyển dựa trên khoảng cách.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问您这单外卖的配送费用是多少,包含哪些附加费用?

除了基础运费外,是否有其他类型的额外费用?例如:包装费、燃油附加费等等?

拼音

qǐng wèn nín zhè dān wàimài de pèisòng fèiyòng shì duōshao, bāohán nǎxiē fùjiā fèiyòng?

chúle jīběn yùnfèi wài, shìfǒu yǒu qítā lèixíng de éwài fèiyòng?lìrú:bāozhuāng fèi, rányóu fùjiā fèi děngděng?

Vietnamese

Bạn có thể cho tôi biết chính xác chi phí vận chuyển cho đơn hàng này, bao gồm cả các khoản phí bổ sung không? Ngoài phí vận chuyển cơ bản, có bất kỳ khoản phí bổ sung nào khác không? Ví dụ: phí đóng gói, phụ phí nhiên liệu, v.v...?

Các bản sao văn hóa

中文

在与商家沟通时,避免使用过于强硬或不尊重的语气。

拼音

zài yǔ shāngjiā gōutōng shí, bìmiǎn shǐyòng guòyú qiángyìng huò bù zūnzhòng de yǔqì。

Vietnamese

Tránh sử dụng giọng điệu quá mạnh mẽ hoặc thiếu tôn trọng khi giao tiếp với người bán hàng.

Các điểm chính

中文

这个场景主要适用于点外卖的时候,尤其是在一些没有明确标注运费的商家。询问运费能帮助顾客避免支付超出预期的费用。

拼音

zhège chǎngjǐng zhǔyào shìyòng yú diǎn wàimài de shíhòu, yóuqí shì zài yīxiē méiyǒu míngquè biāozhù yùnfèi de shāngjiā. xúnwèn yùnfèi néng bāngzhù gùkè bìmiǎn zhīfù chāochū yùqī de fèiyòng。

Vietnamese

Kịch bản này chủ yếu áp dụng khi đặt đồ ăn trực tuyến, đặc biệt là từ những người bán không hiển thị rõ ràng phí vận chuyển. Việc hỏi phí vận chuyển giúp khách hàng tránh phải trả nhiều hơn dự kiến.

Các mẹo để học

中文

多练习不同的表达方式,例如:用委婉的语气询问运费;用不同的句式表达同样的意思;模拟不同的情境,例如:商家态度很好,商家态度不好等等。

拼音

duō liànxí bùtóng de biǎodá fāngshì, lìrú: yòng wěiyuǎn de yǔqì xúnwèn yùnfèi; yòng bùtóng de jùshì biǎodá tóngyàng de yìsi; mónǐ bùtóng de qíngjìng, lìrú: shāngjiā tàidu hěn hǎo, shāngjiā tàidu bù hǎo děngděng。

Vietnamese

Thực hành nhiều cách diễn đạt khác nhau, ví dụ: hỏi phí vận chuyển một cách lịch sự; sử dụng các cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt cùng một ý; mô phỏng các tình huống khác nhau, ví dụ: người bán hàng tử tế, người bán hàng không tử tế, v.v…