一吐为快 yī tǔ wéi kuài trút bầu tâm sự

Explanation

指尽情说出心中积压已久的话,感到痛快。

Điều này có nghĩa là bày tỏ những cảm xúc và suy nghĩ đã bị kìm nén từ lâu, và cảm thấy nhẹ nhõm.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他一生豪放不羁,才华横溢,写下了许多传世名篇。然而,在一次宫廷宴会中,他因为看不惯权贵的腐败和社会的黑暗,心中充满了愤怒和不满。宴会结束后,李白独自一人来到后花园,借着酒劲,他仰天长啸,将心中的郁闷和不平之气一吐为快。他用诗歌的形式,表达了对黑暗现实的批判和对理想社会的憧憬,他的诗句如潮水般涌出,每一字每一句都饱含着他的情感和信念。他那慷慨激昂的诗歌,震撼了每一个读到它的人的心灵。李白一吐为快后,感觉轻松了许多,心中的重担仿佛卸了下来。从此以后,他更加积极地投入到创作中,用他的笔杆,为正义呐喊,为理想奋斗。

hua shuo tang chao shiqi, you yi wei ming jiao li bai de shiren, ta yisheng hao fang bu ji, caihua hengyi, xie xia le xu duo chuanshi mingpian. raner, zai yici gongting yan hui zhong, ta yinwei kan bu guan quangui de fubai he shehui de hei'an, xinzhongh chongman le fennu he bumian. yan hui jie shu hou, li bai duzi yiren lai dao hou huayuan, jie zhe jiujin, ta yangtian chang xiao, jiang xinzhongh de yumeng he buping zhiqi yitu wei kuai. ta yong shige de xing shi, biadao le dui hei'an xianshi de pipan he dui lixiang shehui de chongjing, ta de shiju ru chaoshui ban yong chu, mei yizi mei yiju dou bao han zhe ta de qinggan he xinnian. ta na kangkai ji'ang de shige, zhenhan le mei yige du dao ta de ren de xinling. li bai yitu wei kuai hou, ganjue qingsong le xuduo, xinzhongh de zhongdan fangfu xie le xia lai. cong ci yi hou, ta gengjia jiji de tou ru dao chuangzuo zhong, yong ta de bigan, wei zhengyi nahuan, wei lixiang fendou.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một thi sĩ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tính cách phóng khoáng và tài năng xuất chúng. Ông đã viết rất nhiều bài thơ nổi tiếng. Tuy nhiên, trong một buổi yến tiệc triều đình, ông chứng kiến sự tham nhũng của giới quyền lực và bóng tối của xã hội, điều này đã làm đầy trái tim ông bằng sự phẫn nộ và uất ức. Sau buổi tiệc, Lý Bạch một mình đến khu vườn phía sau. Trong cơn say, ông ngẩng mặt lên trời và gào thét, trút bỏ hết những nỗi thất vọng và bức xúc trong lòng. Ông dùng thơ ca để thể hiện sự phê phán của mình đối với hiện thực tăm tối và khát vọng về một xã hội lý tưởng. Những lời thơ của ông tuôn chảy như thác nước, mỗi chữ mỗi câu đều tràn đầy cảm xúc và niềm tin. Những bài thơ đầy nhiệt huyết của ông đã lay động tâm hồn của mỗi người đọc chúng. Sau khi được thổ lộ hết, Lý Bạch cảm thấy nhẹ nhõm hơn rất nhiều, như thể một gánh nặng lớn đã được gỡ bỏ. Từ đó, ông càng tích cực hơn trong sáng tác, dùng ngòi bút của mình để kêu gọi công lý và đấu tranh cho lý tưởng của mình.

Usage

常用作谓语、宾语;指尽情地表达心中所想,感到畅快。

changyong zuo weiyutu, binyu; zhi jinqingdi biadao xinzong suo xiang, gandao changkuai.

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ; có nghĩa là bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc một cách tự do và cảm thấy nhẹ nhõm.

Examples

  • 他终于有机会一吐为快,将心中郁闷的事情全部说了出来。

    ta zhongyu you jihui yitu wei kuai, jiang xinzhongh yu men de shiqing quanbu shuo le chulai.

    Cuối cùng anh ấy cũng có cơ hội để trút bầu tâm sự và nói ra tất cả những điều đã làm anh ấy phiền lòng.

  • 压抑了这么久,今天终于可以一吐为快了!

    ya yi le zhemejiu, jintian zhongyu keyi yitu wei kuai le

    Sau khi kìm nén bấy lâu, hôm nay cuối cùng tôi cũng có thể thổ lộ hết!