一纸空文 Yī zhǐ kōng wén Một tờ giấy

Explanation

「一纸空文」指的是没有实际意义的文书或承诺,仅仅是写在纸上,没有实际兑现或无法兑现。

“Một tờ giấy” đề cập đến một tài liệu hoặc lời hứa không có ý nghĩa thực tế. Nó chỉ được viết trên giấy và không thể thực sự được thực hiện hoặc không được dự định để thực hiện.

Origin Story

从前,有一个县令,他为了自己的政绩,决定修建一座新城墙。他召集百姓开会,承诺会拨款修建城墙,并签署了一份修建城墙的文书。百姓们都非常高兴,因为他们盼望已久的新城墙终于要修建了。他们都积极地参加了修建城墙的工作,每天辛苦地搬运砖瓦,日夜不停地劳作。可是,过了很长时间,县令还是没有拨款,更没有派人来监督工程。百姓们终于明白了,县令所说的修建城墙,只是一纸空文,根本不会兑现。他们都感到很失望,也对县令的欺骗感到愤怒。后来,百姓们就再也不相信县令的话了,他们认为,县令就是个只会说空话的人。

cóng qián, yǒu yī gè xiàn lìng, tā wèi le zì jǐ de zhèng jì, jué dìng xiū jiàn yī zuò xīn chéng qiáng. tā zhào jí bǎi xìng kāi huì, chéng nuò huì bō kuǎn xiū jiàn chéng qiáng, bìng qiān shǔ le yī fèn xiū jiàn chéng qiáng de wén shū. bǎi xìng mén dōu fēi cháng gāo xìng, yīn wèi tā men pàn wàng yǐ jiǔ de xīn chéng qiáng zhōng yú yào xiū jiàn le. tā men dōu jī jí dì cān jiā le xiū jiàn chéng qiáng de gōng zuò, měi tiān xīn kǔ dì bān yùn zhuān wǎ, rì yè bù tíng dì láo zuò. kě shì, guò le hěn cháng shí jiān, xiàn lìng hái shì méi yǒu bō kuǎn, gèng méi yǒu pài rén lái jiān dū gōng chéng. bǎi xìng mén zhōng yú míng bái le, xiàn lìng suǒ shuō de xiū jiàn chéng qiáng, zhǐ shì yī zhǐ kōng wén, gēn běn bù huì duì xiàn. tā men dōu gǎn dào hěn shī wàng, yě duì xiàn lìng de qī piàn gǎn dào fèn nù. hòu lái, bǎi xìng mén jiù zài yě bù xiāo xìn xiàn lìng de huà le, tā men rèn wéi, xiàn lìng jiù shì gè zhǐ huì shuō kōng huà de rén.

Ngày xửa ngày xưa, có một vị quan huyện, vì muốn có thành tích chính trị, nên đã quyết định xây dựng một bức tường thành mới. Ông ta triệu tập dân chúng đến dự họp, hứa sẽ cấp kinh phí xây dựng tường thành và ký một văn bản xác nhận việc xây dựng tường thành. Dân chúng rất vui mừng vì cuối cùng bức tường thành mới mà họ mong đợi từ lâu cũng sắp được xây dựng. Tất cả mọi người đều tích cực tham gia vào việc xây dựng tường thành, ngày nào cũng vất vả khiêng gạch ngói, làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ. Tuy nhiên, sau một thời gian dài, vị quan huyện vẫn không cấp kinh phí, và ông ta cũng không cử ai giám sát dự án. Cuối cùng, dân chúng nhận ra rằng lời hứa của vị quan huyện về việc xây dựng tường thành chỉ là một tờ giấy, ông ta sẽ không bao giờ thực hiện lời hứa đó. Tất cả họ đều rất thất vọng và cũng tức giận vì sự lừa dối của vị quan huyện. Sau đó, dân chúng không còn tin lời của vị quan huyện nữa, họ cho rằng ông ta chỉ là một người nói suông.

Usage

「一纸空文」通常用来形容那些没有实际意义的文书、承诺或计划,比如:

yī zhǐ kōng wén tóng cháng yòng lái xíng róng nà xiē méi yǒu shí jì yì yì de wén shū, chéng nuò huò jì huà, bǐ rú:

“Một tờ giấy” thường được dùng để miêu tả những tài liệu, lời hứa hoặc kế hoạch không có ý nghĩa thực tế, chẳng hạn như:

Examples

  • 这只是一个一纸空文,根本没有实际的意义。

    zhè zhǐ shì yī zhǐ kōng wén, gēn běn méi yǒu shí jì de yì yì.

    Đây chỉ là một tờ giấy, nó không có ý nghĩa thực tế.

  • 这只是一个空头支票,不能当真。

    zhè zhǐ shì yī kōng tóu zhī piào, bù néng dàng zhēn.

    Đây chỉ là một tấm séc trắng, đừng coi trọng nó.