纸上谈兵 zhǐ shàng tán bīng nói suông

Explanation

比喻空谈理论,不能解决实际问题。也比喻空谈不能成为现实。

Điều đó có nghĩa là nói về lý thuyết mà không giải quyết được các vấn đề thực tế. Nó cũng có nghĩa là những lời nói suông không thể trở thành hiện thực.

Origin Story

战国时期,赵国名将赵奢的儿子赵括,从小熟读兵书,谈起军事战略头头是道,就连他父亲也辩不过他。赵括自认为军事才能天下无敌,然而,他所有的军事知识都来自书本,缺乏实战经验。后来,赵王不听劝阻,任命赵括代替老将廉颇统帅军队。在长平之战中,赵括墨守成规,不懂得随机应变,最终导致赵军惨败,四十万大军全军覆没,赵国元气大伤。这个故事告诉我们,纸上谈兵,只会导致失败,只有理论联系实际,才能取得成功。

zhànguó shíqī, zhào guó míng jiàng zhào shē de érzi zhào kuò, cóng xiǎo shúrú bīngshū, tán qǐ jūnshì zhànlüè tóutóushìdào, jiùlián tā fùqīn yě biàn bù guò tā. zhào kuò zì rènwéi jūnshì cáinéng tiānxià wúdí, rán'ér, tā suǒyǒu de jūnshì zhīshì dōu lái zì shūběn, quēfá shízàn jīngyàn. hòulái, zhào wáng bù tīng quǎnzǔ, rèn mìng zhào kuò dàitì lǎo jiàng lián pō tǒngshuài jūnduì. zài cháng píng zhī zhàn zhōng, zhào kuò mò shǒu chéngguī, bù dǒngde suíjī yìngbiàn, zuìzhōng dǎozhì zhào jūn cǎnbài, sìshí wàn dàjūn quánjūn fùmò, zhào guó yuánqì dàshāng. zhège gùshì gàosù wǒmen, zhǐ shàng tán bīng, zhǐ huì dǎozhì shībài, zhǐyǒu lìlún liánxì shíjì, cáinéng qǔdé chénggōng

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Triệu Khoát, con trai của danh tướng Triệu Thư, là một người say mê đọc sách binh pháp. Ông có thể hùng biện về chiến lược quân sự một cách đầy uy quyền, đến nỗi ngay cả cha ông cũng không thể phản bác lại. Triệu Khoát tin rằng tài năng quân sự của mình là vô song; tuy nhiên, kiến thức của ông chỉ đến từ sách vở, thiếu kinh nghiệm thực chiến. Sau đó, bất chấp lời khuyên can, vua Triệu đã bổ nhiệm Triệu Khoát thay thế lão tướng Liêm Bố làm tổng chỉ huy quân đội. Trong trận Trường Bình, Triệu Khoát cứng nhắc tuân thủ giáo điều, không biết ứng biến, cuối cùng dẫn đến thất bại thảm hại của quân Triệu, làm cho 400.000 quân bị tiêu diệt và nước Triệu bị suy yếu. Câu chuyện này cho thấy rằng chỉ có kiến thức lý thuyết sẽ dẫn đến thất bại; chỉ bằng cách kết hợp lý thuyết với thực tiễn mới có thể đạt được thành công.

Usage

作谓语、宾语、定语;指空谈;比喻只说不做,脱离实际。

zuò wèiyǔ, bīnyǔ, dìngyǔ; zhǐ kōngtán; bǐyù zhǐ shuō bù zuò, tuōlí shíjì

Dùng làm vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; ám chỉ lời nói suông; ẩn dụ cho những người chỉ nói mà không làm, tách rời khỏi thực tế.

Examples

  • 他总是纸上谈兵,缺乏实际操作经验。

    tā zǒngshì zhǐ shàng tán bīng, quēfá shíjì cāozuò jīngyàn

    Anh ta luôn nói suông, thiếu kinh nghiệm thực tiễn.

  • 不要纸上谈兵,要拿出实际行动来。

    bùyào zhǐ shàng tán bīng, yào ná chū shíjì xíngdòng lái

    Đừng chỉ nói suông, hãy hành động.

  • 空想家们往往纸上谈兵,却做不出什么实际成果。

    kōngxiǎng jiāmen wǎngwǎng zhǐ shàng tán bīng, què zuò bù chū shénme shíjì chéngguǒ

    Những người mơ mộng thường chỉ nói suông, nhưng không đạt được kết quả thực tế nào