身体力行 nói đi đôi với làm
Explanation
指亲自实践,努力去做。
có nghĩa là tự mình thực hiện và nỗ lực hết mình.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他从小就对诗歌充满热情。他不满足于只读诗书,而是身体力行地去体验生活,去感受大自然的美。他游历了祖国的大好河山,结识了各地的文人墨客,从他们那里学到了很多知识和经验。他将这些经历融入到自己的诗歌创作中,使得他的诗歌充满活力和感染力,流芳百世。李白为了实现自己创作出千古绝唱的梦想,他一直身体力行地进行创作,即使旅途劳累,也坚持写诗,并坚持将诗歌传播出去。他始终认为,只有身体力行,才能创作出真正打动人心的诗歌。他的诗歌也因此成为了千古绝唱,流传至今。
Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người từ nhỏ đã rất đam mê thơ ca. Ông không chỉ thỏa mãn với việc đọc sách mà còn chủ động trải nghiệm cuộc sống và cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên. Ông đã đi du lịch khắp đất nước, kết bạn với các nhà văn, nghệ sĩ từ khắp nơi, học hỏi được nhiều kiến thức và kinh nghiệm từ họ. Những trải nghiệm này được ông đưa vào trong các tác phẩm thơ của mình, làm cho thơ ông trở nên sống động và cảm động, nổi tiếng qua nhiều thế kỷ. Để hiện thực hóa ước mơ sáng tác ra những kiệt tác bất hủ, Lý Bạch luôn miệt mài sáng tác; dù mệt mỏi vì những chuyến đi, ông vẫn kiên trì viết thơ và phổ biến rộng rãi chúng. Ông tin chắc rằng chỉ có thông qua kinh nghiệm và hành động cá nhân, người ta mới có thể sáng tác ra những bài thơ thực sự cảm động. Thơ ông vì thế đã trở thành một kiệt tác bất hủ, lưu truyền đến ngày nay.
Usage
多用于书面语。
Hầu hết được sử dụng trong ngôn ngữ viết.
Examples
-
他身体力行,带头清理环境,深受大家爱戴。
ta shentilixing,daitou qingli huanjing,shen shou da jia aida.
Anh ấy làm gương, chủ động dọn dẹp môi trường và được mọi người yêu mến.
-
学习要身体力行,不能只说不做。
xuexi yao shentilixing,buneng zhi shuo bu zuo
Học tập cần sự nỗ lực cá nhân; không chỉ nói suông mà phải hành động