一脉相通 yimài xiāng tōng Thông nhau

Explanation

指事物之间相互关联,犹如一条脉络贯穿下来可以互通。比喻事物之间相互关联,有着内在的联系。

Chỉ sự liên hệ qua lại giữa các sự vật, như các mạch máu thông nhau. Ẩn dụ chỉ sự liên hệ mật thiết giữa các sự vật.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的山村里,住着两位老人,一位擅长医术,一位精通木工。他们虽然技艺不同,却常常互相切磋,探讨技艺的奥妙。老中医发现,人体经络的运行规律与木匠制作榫卯的原理有着惊人的相似之处:经络如同木头上的纹理,相互贯通,生生不息;而榫卯结构则如同经络的节点,彼此连接,稳固可靠。老木匠也深感赞同,他说:“人体经络与木工技艺,看似不同,实则一脉相通啊!”他们的技艺相互借鉴,共同进步,最终成为村里远近闻名的能工巧匠。

henjiu yiqian,zaiyige pianyuan deshancunli,zhuzhewuliang laoren,yiwei shanzhang yishu,yiwei jingtong mugong.tamen suiran jiyi butong,que changchang huxiang qiecuo,tantan jiyi de aomiao.lao zhongyi faxian,rentj jingluo deyunxing guilu yu mugang zhizao sunmao de yuanli youzhe jingren dexiangsizhichu:jingluo rutong mutou shang de wenli,xiang hu guantong,shengsheng buxi;er sunmao jiegou ze rutong jingluo de jiedian,bici lianjie,wengu kekao.laomugang yeshen gan zantong,ta shuo:“rentj jingluo yu mugong jiyi,kansi butong,shize yimai xiangtong a!”tamen de jiyi xiang hu jiejian,gongtong jinbu,zui zhong chengwei cunli yuanjin wenming de nenggong qiaojiang.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có hai ông lão cùng sinh sống, một người giỏi nghề y, người kia giỏi nghề mộc. Mặc dù nghề nghiệp khác nhau nhưng họ thường xuyên trao đổi kinh nghiệm, cùng nhau bàn luận về những điều bí ẩn của nghề nghiệp mình. Ông thầy thuốc già nhận thấy rằng quy luật vận hành của các kinh lạc trong cơ thể người có sự tương đồng đáng kinh ngạc với nguyên lý chế tạo mộng ghép của người thợ mộc: các kinh lạc giống như đường vân trên gỗ, thông nhau, sinh sôi nảy nở không ngừng; còn cấu trúc mộng ghép thì giống như các điểm nối của kinh lạc, kết nối với nhau, vững chắc, đáng tin cậy. Ông thợ mộc già cũng rất tâm đắc, ông nói: “Các kinh lạc trong cơ thể người và nghề mộc, tuy nhìn bề ngoài khác nhau nhưng thực chất lại thông nhau!” Nghề nghiệp của họ bổ sung cho nhau, cùng nhau tiến bộ, cuối cùng trở thành những người thợ khéo léo nổi tiếng khắp làng.

Usage

用于形容事物之间内在的联系,多用于书面语。

yongyu xingrong shiwu zhijian neizai de lianjie,duoyongyu shumianyu.

Được dùng để diễn tả mối liên hệ nội tại giữa các sự vật, chủ yếu trong văn viết.

Examples

  • 中医理论认为,人体经络一脉相通。

    zhongyi lilun renwei,rentj jingluo yimai xiangtong.

    Y học cổ truyền Trung Quốc cho rằng các kinh lạc trong cơ thể người có sự liên hệ mật thiết với nhau.

  • 这些文化传统虽然相隔甚远,但在精神实质上却一脉相通。

    zhexie wenhuachuan tong suiran xiangge shen yuan,danzai jingshen shizhi shang que yimai xiangtong

    Những truyền thống văn hóa này, dù cách xa nhau, về bản chất lại có sự liên hệ mật thiết với nhau trong tinh thần.